- Từ điển Pháp - Việt
Parasiter
|
Ngoại động từ
Sống ký sinh trên
Ăn bám
- Individus qui parasitent la société
- những người ăn bám xã hội
( rađiô) gây nhiễu
Xem thêm các từ khác
-
Parasiticide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt ký sinh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất diệt ký sinh Tính từ Diệt ký sinh Danh từ giống đực... -
Parasitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) ký sinh Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) ký sinh Vie parasitique đời... -
Parasitisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự ký sinh 1.2 Thói ăn bám Danh từ giống đực (sinh vật học,... -
Parasitologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa ký sinh vật Danh từ giống cái Khoa ký sinh vật -
Parasitose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh ký sinh Danh từ giống cái (y học) bệnh ký sinh -
Parasol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái lọng, cái dù 1.2 (thực vật học) tán (một kiểu cụm hoa) 1.3 (thực vật học) mũ (nằm)... -
Parasoleil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) loa chắn sáng Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) loa chắn sáng -
Parastatal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa công nửa tư Tính từ Nửa công nửa tư -
Parastatale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parastatal parastatal -
Parastilbite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) paraxtinbit Danh từ giống cái (khoáng vật học) paraxtinbit -
Parasymbiose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự cộng sinh sau Danh từ giống cái (thực vật học) sự cộng sinh sau -
Parasympathique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) hệ đối giao cảm 1.2 Tính từ 1.3 (giải phẫu) đối giao cảm Danh từ giống... -
Parasynapsis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự tiếp hợp dọc Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh... -
Parasynthétique
Tính từ (ngôn ngữ học) đủ tiền hậu tố Mot parasynthétique từ đủ tiền hậu tố -
Parataxe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phép dùng câu đẳng lập Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) phép dùng câu... -
Parathion
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực paration paration -
Parathormone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hocmon tuyến cận giáp Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý... -
Parathyroïde
Danh từ giống cái (giải phẫu) tuyến cận giáp -
Parathyroïdien
Tính từ (giải phẫu) (thuộc) tuyến cận giáp -
Paration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuốc trừ sâu Danh từ giống cái Thuốc trừ sâu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.