- Từ điển Pháp - Việt
Parasoleil
Xem thêm các từ khác
-
Parastatal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa công nửa tư Tính từ Nửa công nửa tư -
Parastatale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parastatal parastatal -
Parastilbite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) paraxtinbit Danh từ giống cái (khoáng vật học) paraxtinbit -
Parasymbiose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự cộng sinh sau Danh từ giống cái (thực vật học) sự cộng sinh sau -
Parasympathique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) hệ đối giao cảm 1.2 Tính từ 1.3 (giải phẫu) đối giao cảm Danh từ giống... -
Parasynapsis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự tiếp hợp dọc Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh... -
Parasynthétique
Tính từ (ngôn ngữ học) đủ tiền hậu tố Mot parasynthétique từ đủ tiền hậu tố -
Parataxe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phép dùng câu đẳng lập Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) phép dùng câu... -
Parathion
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực paration paration -
Parathormone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hocmon tuyến cận giáp Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý... -
Parathyroïde
Danh từ giống cái (giải phẫu) tuyến cận giáp -
Parathyroïdien
Tính từ (giải phẫu) (thuộc) tuyến cận giáp -
Paration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuốc trừ sâu Danh từ giống cái Thuốc trừ sâu -
Paratonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn tăng trưởng Danh từ giống cái (y học) chứng loạn tăng trưởng -
Paratonnerre
Mục lục 1 Bản mẫu:Paratonnerre 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cái chống sét, cột thu lôi 1.3 (nghĩa bóng) người đỡ đòn (cho... -
Paratuberculeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paratuberculeux paratuberculeux -
Paratuberculeux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Bacilles paratuberculeux (vi sinh vật học) khuẩn que cận lao -
Paratuberculose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) chứng cận lao Danh từ giống cái (thú y học) chứng cận lao -
Paratyphique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem paratypho…de 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người bị cận thương hàn Tính từ Xem paratypho…de Bacille paratyphique... -
Paratyphoïde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh cận thương hàn 2 Tính từ 2.1 Xem danh từ giống cái Danh từ giống cái (y học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.