Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parataxe

Mục lục

Danh từ giống cái

(ngôn ngữ học) phép dùng câu đẳng lập

Xem thêm các từ khác

  • Parathion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực paration paration
  • Parathormone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hocmon tuyến cận giáp Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý...
  • Parathyroïde

    Danh từ giống cái (giải phẫu) tuyến cận giáp
  • Parathyroïdien

    Tính từ (giải phẫu) (thuộc) tuyến cận giáp
  • Paration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuốc trừ sâu Danh từ giống cái Thuốc trừ sâu
  • Paratonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn tăng trưởng Danh từ giống cái (y học) chứng loạn tăng trưởng
  • Paratonnerre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Paratonnerre 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cái chống sét, cột thu lôi 1.3 (nghĩa bóng) người đỡ đòn (cho...
  • Paratuberculeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paratuberculeux paratuberculeux
  • Paratuberculeux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Bacilles paratuberculeux (vi sinh vật học) khuẩn que cận lao
  • Paratuberculose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) chứng cận lao Danh từ giống cái (thú y học) chứng cận lao
  • Paratyphique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem paratypho…de 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người bị cận thương hàn Tính từ Xem paratypho…de Bacille paratyphique...
  • Paratyphoïde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh cận thương hàn 2 Tính từ 2.1 Xem danh từ giống cái Danh từ giống cái (y học)...
  • Paravalanche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công trình chống tuyết lở 1.2 Tính từ 1.3 Chống tuyết lở Danh từ giống đực Công trình...
  • Paravane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị chống thủy lôi (ở tàu thủy) Danh từ giống đực Thiết bị chống thủy lôi...
  • Paravant

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trước Giới từ (từ cũ, nghĩa cũ) trước Paravant cette offense trước sự xúc phạm...
  • Paravent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình phong Danh từ giống đực Bình phong Se déshabiller derrière un paravent cởi quần áo sau...
  • Paravivianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) paravivianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) paravivianit
  • Paravivipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) đẻ trứng ấp trong Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) đẻ trứng ấp...
  • Paraxoxysmal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ paroxysme paroxysme
  • Paraxoxysmale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paraxoxysmal paraxoxysmal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top