- Từ điển Pháp - Việt
Paratonie
|
Danh từ giống cái
(y học) chứng loạn tăng trưởng
Xem thêm các từ khác
-
Paratonnerre
Mục lục 1 Bản mẫu:Paratonnerre 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cái chống sét, cột thu lôi 1.3 (nghĩa bóng) người đỡ đòn (cho... -
Paratuberculeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paratuberculeux paratuberculeux -
Paratuberculeux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Bacilles paratuberculeux (vi sinh vật học) khuẩn que cận lao -
Paratuberculose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) chứng cận lao Danh từ giống cái (thú y học) chứng cận lao -
Paratyphique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem paratypho…de 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người bị cận thương hàn Tính từ Xem paratypho…de Bacille paratyphique... -
Paratyphoïde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh cận thương hàn 2 Tính từ 2.1 Xem danh từ giống cái Danh từ giống cái (y học)... -
Paravalanche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công trình chống tuyết lở 1.2 Tính từ 1.3 Chống tuyết lở Danh từ giống đực Công trình... -
Paravane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị chống thủy lôi (ở tàu thủy) Danh từ giống đực Thiết bị chống thủy lôi... -
Paravant
Mục lục 1 Giới từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trước Giới từ (từ cũ, nghĩa cũ) trước Paravant cette offense trước sự xúc phạm... -
Paravent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình phong Danh từ giống đực Bình phong Se déshabiller derrière un paravent cởi quần áo sau... -
Paravivianite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) paravivianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) paravivianit -
Paravivipare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) đẻ trứng ấp trong Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) đẻ trứng ấp... -
Paraxoxysmal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ paroxysme paroxysme -
Paraxoxysmale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paraxoxysmal paraxoxysmal -
Paraître
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hiện ra, xuất hiện; lộ ra 1.2 Có mặt 1.3 Có vẻ; tỏ vẻ 1.4 (được) xuất bản; (được) đăng... -
Parbleu
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Tất nhiên! Thán từ Tất nhiên! Venez-vous avec moi -Parbleu anh có đi với tôi không? -tất nhiên! -
Parc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công viên 1.2 Khu săn 1.3 Bãi quây (súc vật) 1.4 Bãi xe 1.5 Bãi 1.6 Giường cũi (của trẻ em)... -
Parcage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quây (cừu) để lấy phân bón đất 1.2 Sự thả (hàu) vào bãi 1.3 Sự quây lưới (để... -
Parce que
Mục lục 1 Liên ngữ 1.1 Vì, vì rằng Liên ngữ Vì, vì rằng -
Parceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bó tơ Danh từ giống đực Bó tơ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.