- Từ điển Pháp - Việt
Paravent
|
Danh từ giống đực
Bình phong
Xem thêm các từ khác
-
Paravivianite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) paravivianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) paravivianit -
Paravivipare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) đẻ trứng ấp trong Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) đẻ trứng ấp... -
Paraxoxysmal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ paroxysme paroxysme -
Paraxoxysmale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paraxoxysmal paraxoxysmal -
Paraître
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hiện ra, xuất hiện; lộ ra 1.2 Có mặt 1.3 Có vẻ; tỏ vẻ 1.4 (được) xuất bản; (được) đăng... -
Parbleu
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Tất nhiên! Thán từ Tất nhiên! Venez-vous avec moi -Parbleu anh có đi với tôi không? -tất nhiên! -
Parc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công viên 1.2 Khu săn 1.3 Bãi quây (súc vật) 1.4 Bãi xe 1.5 Bãi 1.6 Giường cũi (của trẻ em)... -
Parcage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quây (cừu) để lấy phân bón đất 1.2 Sự thả (hàu) vào bãi 1.3 Sự quây lưới (để... -
Parce que
Mục lục 1 Liên ngữ 1.1 Vì, vì rằng Liên ngữ Vì, vì rằng -
Parceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bó tơ Danh từ giống đực Bó tơ -
Parcellaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Từng phần 1.2 Xem parcelle Tính từ Từng phần Travail parcellaire công việc làm từng phần Xem parcelle -
Parcelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh, miếng 1.2 (nghĩa bóng) chút đỉnh 1.3 Phản nghĩa Bloc, 1. masse Danh từ giống cái Mảnh,... -
Parcellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia từng phần, sự chia nhỏ Danh từ giống đực Sự chia từng phần, sự chia nhỏ Parcellement... -
Parcellisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân đoạn 1.2 Phản nghĩa Remembrement Danh từ giống cái Sự phân đoạn Parcellisation du... -
Parcelliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân đoạn, phân nhỏ Ngoại động từ Phân đoạn, phân nhỏ -
Parchemin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy da, giấy tờ 1.2 (thực vật học) vỏ giấy (của hạt đậu...) 1.3 ( số nhiều, thân... -
Parcheminer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho giống giấy da Ngoại động từ Làm cho giống giấy da L\'huile parchemine le papier dầu làm... -
Parcheminerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng giấy da 1.2 Thuật làm giấy da Danh từ giống cái Xưởng giấy da Thuật làm giấy da -
Parchemineuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parchemineux parchemineux -
Parchemineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống giấy da Tính từ Giống giấy da
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.