Xem thêm các từ khác
-
Paraxoxysmale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paraxoxysmal paraxoxysmal -
Paraître
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hiện ra, xuất hiện; lộ ra 1.2 Có mặt 1.3 Có vẻ; tỏ vẻ 1.4 (được) xuất bản; (được) đăng... -
Parbleu
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Tất nhiên! Thán từ Tất nhiên! Venez-vous avec moi -Parbleu anh có đi với tôi không? -tất nhiên! -
Parc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công viên 1.2 Khu săn 1.3 Bãi quây (súc vật) 1.4 Bãi xe 1.5 Bãi 1.6 Giường cũi (của trẻ em)... -
Parcage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quây (cừu) để lấy phân bón đất 1.2 Sự thả (hàu) vào bãi 1.3 Sự quây lưới (để... -
Parce que
Mục lục 1 Liên ngữ 1.1 Vì, vì rằng Liên ngữ Vì, vì rằng -
Parceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bó tơ Danh từ giống đực Bó tơ -
Parcellaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Từng phần 1.2 Xem parcelle Tính từ Từng phần Travail parcellaire công việc làm từng phần Xem parcelle -
Parcelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh, miếng 1.2 (nghĩa bóng) chút đỉnh 1.3 Phản nghĩa Bloc, 1. masse Danh từ giống cái Mảnh,... -
Parcellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia từng phần, sự chia nhỏ Danh từ giống đực Sự chia từng phần, sự chia nhỏ Parcellement... -
Parcellisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân đoạn 1.2 Phản nghĩa Remembrement Danh từ giống cái Sự phân đoạn Parcellisation du... -
Parcelliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân đoạn, phân nhỏ Ngoại động từ Phân đoạn, phân nhỏ -
Parchemin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy da, giấy tờ 1.2 (thực vật học) vỏ giấy (của hạt đậu...) 1.3 ( số nhiều, thân... -
Parcheminer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho giống giấy da Ngoại động từ Làm cho giống giấy da L\'huile parchemine le papier dầu làm... -
Parcheminerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng giấy da 1.2 Thuật làm giấy da Danh từ giống cái Xưởng giấy da Thuật làm giấy da -
Parchemineuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parchemineux parchemineux -
Parchemineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống giấy da Tính từ Giống giấy da -
Parcheminier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm giấy da 1.2 Người bán giấy da Danh từ giống đực Người làm giấy da Người... -
Parcheminé
Tính từ Như giấy da -
Parchen
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hạch quả cà phê (chứa hạt) Danh từ giống cái (thực vật học) hạch quả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.