Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parcellement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự chia từng phần, sự chia nhỏ
Parcellement des terres
sự chia nhỏ ruộng đất

Xem thêm các từ khác

  • Parcellisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân đoạn 1.2 Phản nghĩa Remembrement Danh từ giống cái Sự phân đoạn Parcellisation du...
  • Parcelliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân đoạn, phân nhỏ Ngoại động từ Phân đoạn, phân nhỏ
  • Parchemin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy da, giấy tờ 1.2 (thực vật học) vỏ giấy (của hạt đậu...) 1.3 ( số nhiều, thân...
  • Parcheminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho giống giấy da Ngoại động từ Làm cho giống giấy da L\'huile parchemine le papier dầu làm...
  • Parcheminerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng giấy da 1.2 Thuật làm giấy da Danh từ giống cái Xưởng giấy da Thuật làm giấy da
  • Parchemineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parchemineux parchemineux
  • Parchemineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống giấy da Tính từ Giống giấy da
  • Parcheminier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm giấy da 1.2 Người bán giấy da Danh từ giống đực Người làm giấy da Người...
  • Parcheminé

    Tính từ Như giấy da
  • Parchen

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hạch quả cà phê (chứa hạt) Danh từ giống cái (thực vật học) hạch quả...
  • Parcimonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dè sẻn 1.2 Phản nghĩa Gaspillage, générosité, prodigalité, profusion Danh từ giống cái Sự...
  • Parcimonieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parcimonieux parcimonieux
  • Parcimonieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dè sẻn Phó từ Dè sẻn
  • Parcimonieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dè sẻn 1.2 Phản nghĩa Dépensier, prodigue, généreux Tính từ Dè sẻn Phản nghĩa Dépensier, prodigue, généreux
  • Parcmètre

    Danh từ giống đực đồng hồ đo thời gian đỗ xe cho phép
  • Parcomètre

    Danh từ giống đực đồng hồ đo thời gian đỗ xe cho phép
  • Parcourir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi khắp 1.2 Đi 1.3 Đọc nhanh 1.4 Nhìn bao quát Ngoại động từ Đi khắp Parcourir le pays đi khắp...
  • Parcours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường đi, tuyến; hành trình 1.2 (thể dục thể thao) đường đua Danh từ giống đực Đường...
  • Pardalie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc đốm Danh từ giống cái Ngọc đốm
  • Pardanthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đuôi diều vằn Danh từ giống đực (thực vật học) cây đuôi diều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top