Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parchemin

Mục lục

Danh từ giống đực

Giấy da, giấy tờ
(thực vật học) vỏ giấy (của hạt đậu...)
( số nhiều, thân mật) bằng sắc; bằng cấp

Xem thêm các từ khác

  • Parcheminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho giống giấy da Ngoại động từ Làm cho giống giấy da L\'huile parchemine le papier dầu làm...
  • Parcheminerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng giấy da 1.2 Thuật làm giấy da Danh từ giống cái Xưởng giấy da Thuật làm giấy da
  • Parchemineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parchemineux parchemineux
  • Parchemineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống giấy da Tính từ Giống giấy da
  • Parcheminier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm giấy da 1.2 Người bán giấy da Danh từ giống đực Người làm giấy da Người...
  • Parcheminé

    Tính từ Như giấy da
  • Parchen

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hạch quả cà phê (chứa hạt) Danh từ giống cái (thực vật học) hạch quả...
  • Parcimonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dè sẻn 1.2 Phản nghĩa Gaspillage, générosité, prodigalité, profusion Danh từ giống cái Sự...
  • Parcimonieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parcimonieux parcimonieux
  • Parcimonieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dè sẻn Phó từ Dè sẻn
  • Parcimonieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dè sẻn 1.2 Phản nghĩa Dépensier, prodigue, généreux Tính từ Dè sẻn Phản nghĩa Dépensier, prodigue, généreux
  • Parcmètre

    Danh từ giống đực đồng hồ đo thời gian đỗ xe cho phép
  • Parcomètre

    Danh từ giống đực đồng hồ đo thời gian đỗ xe cho phép
  • Parcourir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi khắp 1.2 Đi 1.3 Đọc nhanh 1.4 Nhìn bao quát Ngoại động từ Đi khắp Parcourir le pays đi khắp...
  • Parcours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường đi, tuyến; hành trình 1.2 (thể dục thể thao) đường đua Danh từ giống đực Đường...
  • Pardalie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc đốm Danh từ giống cái Ngọc đốm
  • Pardanthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đuôi diều vằn Danh từ giống đực (thực vật học) cây đuôi diều...
  • Pardessus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo khoác Danh từ giống đực Áo khoác
  • Pardi

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) tất nhiên! Thán từ (thân mật) tất nhiên! Il aime son père -Pardi! Nó yêu bố mẹ nó? -Tất...
  • Pardienne

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top