Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parcours

Mục lục

Danh từ giống đực

Đường đi, tuyến; hành trình
Effectuer un parcours
đi một quãng đường
Le parcours d'un autobus
tuyến xe buýt
Le parcours d'une rivière
dòng sông
(thể dục thể thao) đường đua

Xem thêm các từ khác

  • Pardalie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc đốm Danh từ giống cái Ngọc đốm
  • Pardanthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đuôi diều vằn Danh từ giống đực (thực vật học) cây đuôi diều...
  • Pardessus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo khoác Danh từ giống đực Áo khoác
  • Pardi

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) tất nhiên! Thán từ (thân mật) tất nhiên! Il aime son père -Pardi! Nó yêu bố mẹ nó? -Tất...
  • Pardienne

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp
  • Pardieu

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chính thế! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) chính thế!
  • Pardine

    Mục lục 1 Thán từ Thán từ pardienne !
  • Pardon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tha lỗi, sự tha thứ 1.2 (tiếng địa phương) cuộc hành hương (ở Brơ-ta nhơ) 1.3 Phản...
  • Pardonnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tha thứ, đáng tha thứ Tính từ Có thể tha thứ, đáng tha thứ Enfant pardonnable đứa trẻ đáng...
  • Pardonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tha thứ 1.2 Bỏ qua 2 Nội động từ 2.1 Tha thứ, dung thứ 2.2 Trừ, chừa Ngoại động từ Tha...
  • Pare-balles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Hầm tránh đạn 1.2 Áo che đạn 1.3 Tính từ Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Pare-boue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tấm ngáng bùn (ở bánh xe sau) Danh từ giống đực ( không đổi) Tấm ngáng...
  • Pare-brise

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Kính che gió (trước xe) Danh từ giống đực ( không đổi) Kính che gió (trước...
  • Pare-chocs

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thanh bảo hiểm, thanh đỡ va chạm (trước và sau xe ô tô) Danh từ giống đực...
  • Pare-clous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tấm chống đinh (đệm giữa xăm và lốp xe) Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Pare-feu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (lâm nghiệp) dải phòng hỏa 1.2 Thiết bị phòng cháy lan Danh từ giống đực...
  • Pare-neige

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Hàng rào chống tuyết Danh từ giống đực ( không đổi) Hàng rào chống tuyết
  • Pare-pierres

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Lưới chắn đá (trước đèn ô tô) Danh từ giống đực ( không đổi) Lưới...
  • Pare-soleil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tấm che nắng (cho người lái xe) Danh từ giống đực ( không đổi) Tấm che...
  • Pare-vent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái che gió (ở bếp đun ngoài trời) Danh từ giống đực ( không đổi) Cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top