- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Pardienne
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp -
Pardieu
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chính thế! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) chính thế! -
Pardine
Mục lục 1 Thán từ Thán từ pardienne ! -
Pardon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tha lỗi, sự tha thứ 1.2 (tiếng địa phương) cuộc hành hương (ở Brơ-ta nhơ) 1.3 Phản... -
Pardonnable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tha thứ, đáng tha thứ Tính từ Có thể tha thứ, đáng tha thứ Enfant pardonnable đứa trẻ đáng... -
Pardonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tha thứ 1.2 Bỏ qua 2 Nội động từ 2.1 Tha thứ, dung thứ 2.2 Trừ, chừa Ngoại động từ Tha... -
Pare-balles
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Hầm tránh đạn 1.2 Áo che đạn 1.3 Tính từ Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Pare-boue
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tấm ngáng bùn (ở bánh xe sau) Danh từ giống đực ( không đổi) Tấm ngáng... -
Pare-brise
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Kính che gió (trước xe) Danh từ giống đực ( không đổi) Kính che gió (trước... -
Pare-chocs
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thanh bảo hiểm, thanh đỡ va chạm (trước và sau xe ô tô) Danh từ giống đực... -
Pare-clous
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tấm chống đinh (đệm giữa xăm và lốp xe) Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Pare-feu
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (lâm nghiệp) dải phòng hỏa 1.2 Thiết bị phòng cháy lan Danh từ giống đực... -
Pare-neige
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Hàng rào chống tuyết Danh từ giống đực ( không đổi) Hàng rào chống tuyết -
Pare-pierres
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Lưới chắn đá (trước đèn ô tô) Danh từ giống đực ( không đổi) Lưới... -
Pare-soleil
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tấm che nắng (cho người lái xe) Danh từ giống đực ( không đổi) Tấm che... -
Pare-vent
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái che gió (ở bếp đun ngoài trời) Danh từ giống đực ( không đổi) Cái... -
Pare-éclats
Danh từ giống đực (không đổi) Tường chống mảnh đạn -
Pare-étincelles
Danh từ giống đực (không đổi) Tấm chắn tia lửa (trước lò) -
Pareau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi nấu lại xi 1.2 ( số nhiều, hàng hải) đá chì (cột vào mép lưới) Danh từ giống... -
Pareil
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống nhau 1.2 Như thế, như vậy 1.3 Phản nghĩa Autre, contraire, dissemblable, inégal 2 Phó từ 2.1 (thân mật)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.