Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pardi

Mục lục

Thán từ

(thân mật) tất nhiên!
Il aime son père -Pardi!
Nó yêu bố mẹ nó? -Tất nhiên!

Xem thêm các từ khác

  • Pardienne

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp
  • Pardieu

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chính thế! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) chính thế!
  • Pardine

    Mục lục 1 Thán từ Thán từ pardienne !
  • Pardon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tha lỗi, sự tha thứ 1.2 (tiếng địa phương) cuộc hành hương (ở Brơ-ta nhơ) 1.3 Phản...
  • Pardonnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tha thứ, đáng tha thứ Tính từ Có thể tha thứ, đáng tha thứ Enfant pardonnable đứa trẻ đáng...
  • Pardonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tha thứ 1.2 Bỏ qua 2 Nội động từ 2.1 Tha thứ, dung thứ 2.2 Trừ, chừa Ngoại động từ Tha...
  • Pare-balles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Hầm tránh đạn 1.2 Áo che đạn 1.3 Tính từ Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Pare-boue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tấm ngáng bùn (ở bánh xe sau) Danh từ giống đực ( không đổi) Tấm ngáng...
  • Pare-brise

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Kính che gió (trước xe) Danh từ giống đực ( không đổi) Kính che gió (trước...
  • Pare-chocs

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thanh bảo hiểm, thanh đỡ va chạm (trước và sau xe ô tô) Danh từ giống đực...
  • Pare-clous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tấm chống đinh (đệm giữa xăm và lốp xe) Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Pare-feu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (lâm nghiệp) dải phòng hỏa 1.2 Thiết bị phòng cháy lan Danh từ giống đực...
  • Pare-neige

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Hàng rào chống tuyết Danh từ giống đực ( không đổi) Hàng rào chống tuyết
  • Pare-pierres

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Lưới chắn đá (trước đèn ô tô) Danh từ giống đực ( không đổi) Lưới...
  • Pare-soleil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tấm che nắng (cho người lái xe) Danh từ giống đực ( không đổi) Tấm che...
  • Pare-vent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái che gió (ở bếp đun ngoài trời) Danh từ giống đực ( không đổi) Cái...
  • Pare-éclats

    Danh từ giống đực (không đổi) Tường chống mảnh đạn
  • Pare-étincelles

    Danh từ giống đực (không đổi) Tấm chắn tia lửa (trước lò)
  • Pareau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi nấu lại xi 1.2 ( số nhiều, hàng hải) đá chì (cột vào mép lưới) Danh từ giống...
  • Pareil

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống nhau 1.2 Như thế, như vậy 1.3 Phản nghĩa Autre, contraire, dissemblable, inégal 2 Phó từ 2.1 (thân mật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top