- Từ điển Pháp - Việt
Pare-brise
|
Danh từ giống đực ( không đổi)
Kính che gió (trước xe)
Xem thêm các từ khác
-
Pare-chocs
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thanh bảo hiểm, thanh đỡ va chạm (trước và sau xe ô tô) Danh từ giống đực... -
Pare-clous
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tấm chống đinh (đệm giữa xăm và lốp xe) Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Pare-feu
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (lâm nghiệp) dải phòng hỏa 1.2 Thiết bị phòng cháy lan Danh từ giống đực... -
Pare-neige
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Hàng rào chống tuyết Danh từ giống đực ( không đổi) Hàng rào chống tuyết -
Pare-pierres
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Lưới chắn đá (trước đèn ô tô) Danh từ giống đực ( không đổi) Lưới... -
Pare-soleil
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tấm che nắng (cho người lái xe) Danh từ giống đực ( không đổi) Tấm che... -
Pare-vent
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái che gió (ở bếp đun ngoài trời) Danh từ giống đực ( không đổi) Cái... -
Pare-éclats
Danh từ giống đực (không đổi) Tường chống mảnh đạn -
Pare-étincelles
Danh từ giống đực (không đổi) Tấm chắn tia lửa (trước lò) -
Pareau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi nấu lại xi 1.2 ( số nhiều, hàng hải) đá chì (cột vào mép lưới) Danh từ giống... -
Pareil
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống nhau 1.2 Như thế, như vậy 1.3 Phản nghĩa Autre, contraire, dissemblable, inégal 2 Phó từ 2.1 (thân mật)... -
Pareille
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái 1.1 Xem pareil Tính từ giống cái & danh từ giống cái Xem pareil rendre... -
Pareillement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như nhau 1.2 Cũng thế 1.3 Phản nghĩa Autrement Phó từ Như nhau Cũng thế Phản nghĩa Autrement -
Parelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây chút chít Danh từ giống cái (thực vật học) cây chút chít -
Parement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lai tay áo 1.2 Màn thờ 1.3 Mặt (tường, đá xây); mặt đường lát Danh từ giống đực Lai... -
Parementer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây mặt (tường) Ngoại động từ Xây mặt (tường) -
Parenchymateuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parenchymateux parenchymateux -
Parenchymateux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ parenchyme parenchyme -
Parenchyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) mô mềm, nhu mô Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)... -
Parent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bà con 1.2 Thông gia 1.3 ( số nhiều) cha mẹ 1.4 ( số nhiều) tổ tiên 1.5 Tính từ 1.6 Có họ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.