- Từ điển Pháp - Việt
Pareille
|
Tính từ giống cái & danh từ giống cái
Xem pareil
Xem thêm các từ khác
-
Pareillement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như nhau 1.2 Cũng thế 1.3 Phản nghĩa Autrement Phó từ Như nhau Cũng thế Phản nghĩa Autrement -
Parelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây chút chít Danh từ giống cái (thực vật học) cây chút chít -
Parement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lai tay áo 1.2 Màn thờ 1.3 Mặt (tường, đá xây); mặt đường lát Danh từ giống đực Lai... -
Parementer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây mặt (tường) Ngoại động từ Xây mặt (tường) -
Parenchymateuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parenchymateux parenchymateux -
Parenchymateux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ parenchyme parenchyme -
Parenchyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) mô mềm, nhu mô Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)... -
Parent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bà con 1.2 Thông gia 1.3 ( số nhiều) cha mẹ 1.4 ( số nhiều) tổ tiên 1.5 Tính từ 1.6 Có họ... -
Parentage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quan hệ họ hàng, quan hệ thân thuộc 1.2 Bà con họ hàng Danh từ giống... -
Parental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cha mẹ Tính từ (thuộc) cha mẹ Autorité parentale uy quyền cha mẹ -
Parentale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parental parental -
Parentales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (sử học) ngày giỗ Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học) ngày giỗ -
Parentalies
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (sử học) ngày giỗ Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học) ngày giỗ -
Parente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parent parent -
Parenthèse
Danh từ giống cái Ngoặc đơn Mettre entre parenthèses để trong ngoặc đơn Lời trong ngoặc đơn entre parenthèses , par parenthèse... -
Parentéral
Tính từ (y học) ngoài đường tiêu hóa Introduction parentérale sự cho thuốc ngoài đường tiêu hóa -
Parepain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) dao xắt bánh mì Danh từ giống đực (sử học) dao xắt bánh mì -
Parer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang hoàng, trang trí; tô điểm, trang điểm 1.2 Tô vẽ cho 1.3 (hàng hải) chuẩn bị sẵn 1.4 Hoàn... -
Parergon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) phụ phẩm Danh từ giống đực (nghệ thuật) phụ phẩm -
Paresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính lười 1.2 Sự uể oải, sự lờ đờ 1.3 Phản nghĩa Activité, application, effort, énergie,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.