Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parement

Mục lục

Danh từ giống đực

Lai tay áo
Màn thờ
Mặt (tường, đá xây); mặt đường lát

Xem thêm các từ khác

  • Parementer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây mặt (tường) Ngoại động từ Xây mặt (tường)
  • Parenchymateuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parenchymateux parenchymateux
  • Parenchymateux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ parenchyme parenchyme
  • Parenchyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) mô mềm, nhu mô Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Parent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bà con 1.2 Thông gia 1.3 ( số nhiều) cha mẹ 1.4 ( số nhiều) tổ tiên 1.5 Tính từ 1.6 Có họ...
  • Parentage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quan hệ họ hàng, quan hệ thân thuộc 1.2 Bà con họ hàng Danh từ giống...
  • Parental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cha mẹ Tính từ (thuộc) cha mẹ Autorité parentale uy quyền cha mẹ
  • Parentale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parental parental
  • Parentales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (sử học) ngày giỗ Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học) ngày giỗ
  • Parentalies

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (sử học) ngày giỗ Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học) ngày giỗ
  • Parente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parent parent
  • Parenthèse

    Danh từ giống cái Ngoặc đơn Mettre entre parenthèses để trong ngoặc đơn Lời trong ngoặc đơn entre parenthèses , par parenthèse...
  • Parentéral

    Tính từ (y học) ngoài đường tiêu hóa Introduction parentérale sự cho thuốc ngoài đường tiêu hóa
  • Parepain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) dao xắt bánh mì Danh từ giống đực (sử học) dao xắt bánh mì
  • Parer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang hoàng, trang trí; tô điểm, trang điểm 1.2 Tô vẽ cho 1.3 (hàng hải) chuẩn bị sẵn 1.4 Hoàn...
  • Parergon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) phụ phẩm Danh từ giống đực (nghệ thuật) phụ phẩm
  • Paresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính lười 1.2 Sự uể oải, sự lờ đờ 1.3 Phản nghĩa Activité, application, effort, énergie,...
  • Paresser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lười biếng, lười nhác 1.2 Phản nghĩa Agir, travailler Nội động từ (thân mật) lười...
  • Paresseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người lười biếng Tính từ giống cái paresseux paresseux Danh từ giống...
  • Paresseusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lười biếng 1.2 Uể oải Phó từ Lười biếng Uể oải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top