Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parentale

Mục lục

Tính từ giống cái

parental
parental

Xem thêm các từ khác

  • Parentales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (sử học) ngày giỗ Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học) ngày giỗ
  • Parentalies

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (sử học) ngày giỗ Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học) ngày giỗ
  • Parente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parent parent
  • Parenthèse

    Danh từ giống cái Ngoặc đơn Mettre entre parenthèses để trong ngoặc đơn Lời trong ngoặc đơn entre parenthèses , par parenthèse...
  • Parentéral

    Tính từ (y học) ngoài đường tiêu hóa Introduction parentérale sự cho thuốc ngoài đường tiêu hóa
  • Parepain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) dao xắt bánh mì Danh từ giống đực (sử học) dao xắt bánh mì
  • Parer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang hoàng, trang trí; tô điểm, trang điểm 1.2 Tô vẽ cho 1.3 (hàng hải) chuẩn bị sẵn 1.4 Hoàn...
  • Parergon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) phụ phẩm Danh từ giống đực (nghệ thuật) phụ phẩm
  • Paresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính lười 1.2 Sự uể oải, sự lờ đờ 1.3 Phản nghĩa Activité, application, effort, énergie,...
  • Paresser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lười biếng, lười nhác 1.2 Phản nghĩa Agir, travailler Nội động từ (thân mật) lười...
  • Paresseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người lười biếng Tính từ giống cái paresseux paresseux Danh từ giống...
  • Paresseusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lười biếng 1.2 Uể oải Phó từ Lười biếng Uể oải
  • Paresseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lười 1.2 Uể oải lờ đờ 1.3 (thực vật học) muộn 1.4 Yếu, không nhạy 1.5 Danh từ giống đực 1.6...
  • Paresthésie

    Danh từ giống cái (y học) dị cảm
  • Pareur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ hồ vải 1.2 Thợ trau da Danh từ giống đực Thợ hồ vải Thợ trau da
  • Pareuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy hồ sợi 1.2 Máy trau da Danh từ giống cái Máy hồ sợi Máy trau da
  • Parfaire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoàn thiện, hoàn chỉnh 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bù cho đủ 1.3 Phản nghĩa ébaucher, esquisser...
  • Parfait

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoàn hảo, hoàn toàn 1.2 Tuyệt vời, tuyệt trần 1.3 Phản nghĩa Imparfait, laid, mauvais; médiocre, moyen, Approximatif,...
  • Parfaite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parfait parfait
  • Parfaitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoàn toàn, đầy đủ 1.2 (thân mật) phải, đúng thế 1.3 Phản nghĩa Imparfaitement Phó từ Hoàn toàn, đầy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top