- Từ điển Pháp - Việt
Paresser
|
Nội động từ
(thân mật) lười biếng, lười nhác
Phản nghĩa Agir, travailler
Xem thêm các từ khác
-
Paresseuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người lười biếng Tính từ giống cái paresseux paresseux Danh từ giống... -
Paresseusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lười biếng 1.2 Uể oải Phó từ Lười biếng Uể oải -
Paresseux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lười 1.2 Uể oải lờ đờ 1.3 (thực vật học) muộn 1.4 Yếu, không nhạy 1.5 Danh từ giống đực 1.6... -
Paresthésie
Danh từ giống cái (y học) dị cảm -
Pareur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ hồ vải 1.2 Thợ trau da Danh từ giống đực Thợ hồ vải Thợ trau da -
Pareuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy hồ sợi 1.2 Máy trau da Danh từ giống cái Máy hồ sợi Máy trau da -
Parfaire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoàn thiện, hoàn chỉnh 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bù cho đủ 1.3 Phản nghĩa ébaucher, esquisser... -
Parfait
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoàn hảo, hoàn toàn 1.2 Tuyệt vời, tuyệt trần 1.3 Phản nghĩa Imparfait, laid, mauvais; médiocre, moyen, Approximatif,... -
Parfaite
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parfait parfait -
Parfaitement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoàn toàn, đầy đủ 1.2 (thân mật) phải, đúng thế 1.3 Phản nghĩa Imparfaitement Phó từ Hoàn toàn, đầy... -
Parfente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường rạch lột da Danh từ giống cái Đường rạch lột da -
Parfilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo sợi vàng (ở tấm thêu..) Danh từ giống đực Sự tháo sợi vàng (ở tấm thêu..) -
Parfiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo sợi vàng (ở tấm thêu...) 1.2 Dệt sợi màu khác nhau Ngoại động từ Tháo sợi vàng (ở... -
Parfileur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tháo sợi vàng (ở tấm thêu...) Danh từ giống đực Thợ tháo sợi vàng (ở tấm thêu...) -
Parfilure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sợi vàng tháo ra (từ một tấm thêu....) Danh từ giống cái Sợi vàng tháo ra (từ một tấm... -
Parfois
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đôi khi, thỉnh thoảng 1.2 Phản nghĩa Jamais, toujours. Phó từ Đôi khi, thỉnh thoảng Phản nghĩa Jamais,... -
Parfondre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) nung trộn màu (men đồ sứ...) Ngoại động từ (kỹ thuật) nung trộn màu (men đồ... -
Parfum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùi thơm, hương thơm 1.2 Chất thơm, nước hoa 1.3 (nghĩa bóng) hương vị Danh từ giống đực... -
Parfumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xức nước hoa, tẩm nước hoa, xông hương, ướp hương 1.2 Đồng âm Pare-fumée 1.3 Phản nghĩa... -
Parfumerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nghiệp nước hoa 1.2 Xưởng chế nước hoa 1.3 Hàng bán nước hoa 1.4 Nước hoa 1.5 Giới...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.