Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parfaite

Mục lục

Tính từ giống cái

parfait
parfait

Xem thêm các từ khác

  • Parfaitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoàn toàn, đầy đủ 1.2 (thân mật) phải, đúng thế 1.3 Phản nghĩa Imparfaitement Phó từ Hoàn toàn, đầy...
  • Parfente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường rạch lột da Danh từ giống cái Đường rạch lột da
  • Parfilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo sợi vàng (ở tấm thêu..) Danh từ giống đực Sự tháo sợi vàng (ở tấm thêu..)
  • Parfiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo sợi vàng (ở tấm thêu...) 1.2 Dệt sợi màu khác nhau Ngoại động từ Tháo sợi vàng (ở...
  • Parfileur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tháo sợi vàng (ở tấm thêu...) Danh từ giống đực Thợ tháo sợi vàng (ở tấm thêu...)
  • Parfilure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sợi vàng tháo ra (từ một tấm thêu....) Danh từ giống cái Sợi vàng tháo ra (từ một tấm...
  • Parfois

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đôi khi, thỉnh thoảng 1.2 Phản nghĩa Jamais, toujours. Phó từ Đôi khi, thỉnh thoảng Phản nghĩa Jamais,...
  • Parfondre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) nung trộn màu (men đồ sứ...) Ngoại động từ (kỹ thuật) nung trộn màu (men đồ...
  • Parfum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùi thơm, hương thơm 1.2 Chất thơm, nước hoa 1.3 (nghĩa bóng) hương vị Danh từ giống đực...
  • Parfumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xức nước hoa, tẩm nước hoa, xông hương, ướp hương 1.2 Đồng âm Pare-fumée 1.3 Phản nghĩa...
  • Parfumerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nghiệp nước hoa 1.2 Xưởng chế nước hoa 1.3 Hàng bán nước hoa 1.4 Nước hoa 1.5 Giới...
  • Parfumeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chế nước hoa 1.2 Người bán nước hoa Danh từ Người chế nước hoa Người bán nước hoa
  • Parfumeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chế nước hoa 1.2 Người bán nước hoa Danh từ Người chế nước hoa Người bán nước hoa
  • Parfumé

    Tính từ Tỏa mùi thơm; tỏa hương thơm, thơm Xức nước hoa, tẩm nước hoa, ướp hương
  • Pargasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pacgazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pacgazit
  • Parhélie

    Danh từ giống đực (khí tượng) mặt trời ảo
  • Pari

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh cuộc 1.2 Tiền cuộc Danh từ giống đực Sự đánh cuộc Faire un pari đánh cuộc...
  • Paria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tiện dân (ấn Độ) 1.2 Người cùng khổ; người bị khinh miệt, người bị ruồng...
  • Pariade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ghép cặp (chim vào mùa sinh sản) 1.2 Mùa sinh sản (của chim) Danh từ giống cái Sự ghép...
  • Pariage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lãnh địa chung 1.2 Khế ước liên hiệp (phong kiến) Danh từ giống đực (sử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top