Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parfaitement

Mục lục

Phó từ

Hoàn toàn, đầy đủ
(thân mật) phải, đúng thế
Phản nghĩa Imparfaitement

Xem thêm các từ khác

  • Parfente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường rạch lột da Danh từ giống cái Đường rạch lột da
  • Parfilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo sợi vàng (ở tấm thêu..) Danh từ giống đực Sự tháo sợi vàng (ở tấm thêu..)
  • Parfiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo sợi vàng (ở tấm thêu...) 1.2 Dệt sợi màu khác nhau Ngoại động từ Tháo sợi vàng (ở...
  • Parfileur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tháo sợi vàng (ở tấm thêu...) Danh từ giống đực Thợ tháo sợi vàng (ở tấm thêu...)
  • Parfilure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sợi vàng tháo ra (từ một tấm thêu....) Danh từ giống cái Sợi vàng tháo ra (từ một tấm...
  • Parfois

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đôi khi, thỉnh thoảng 1.2 Phản nghĩa Jamais, toujours. Phó từ Đôi khi, thỉnh thoảng Phản nghĩa Jamais,...
  • Parfondre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) nung trộn màu (men đồ sứ...) Ngoại động từ (kỹ thuật) nung trộn màu (men đồ...
  • Parfum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùi thơm, hương thơm 1.2 Chất thơm, nước hoa 1.3 (nghĩa bóng) hương vị Danh từ giống đực...
  • Parfumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xức nước hoa, tẩm nước hoa, xông hương, ướp hương 1.2 Đồng âm Pare-fumée 1.3 Phản nghĩa...
  • Parfumerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nghiệp nước hoa 1.2 Xưởng chế nước hoa 1.3 Hàng bán nước hoa 1.4 Nước hoa 1.5 Giới...
  • Parfumeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chế nước hoa 1.2 Người bán nước hoa Danh từ Người chế nước hoa Người bán nước hoa
  • Parfumeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chế nước hoa 1.2 Người bán nước hoa Danh từ Người chế nước hoa Người bán nước hoa
  • Parfumé

    Tính từ Tỏa mùi thơm; tỏa hương thơm, thơm Xức nước hoa, tẩm nước hoa, ướp hương
  • Pargasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pacgazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pacgazit
  • Parhélie

    Danh từ giống đực (khí tượng) mặt trời ảo
  • Pari

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh cuộc 1.2 Tiền cuộc Danh từ giống đực Sự đánh cuộc Faire un pari đánh cuộc...
  • Paria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tiện dân (ấn Độ) 1.2 Người cùng khổ; người bị khinh miệt, người bị ruồng...
  • Pariade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ghép cặp (chim vào mùa sinh sản) 1.2 Mùa sinh sản (của chim) Danh từ giống cái Sự ghép...
  • Pariage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lãnh địa chung 1.2 Khế ước liên hiệp (phong kiến) Danh từ giống đực (sử...
  • Parian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giả đá hoa Danh từ giống đực Sự giả đá hoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top