Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parfondre

Mục lục

Ngoại động từ

(kỹ thuật) nung trộn màu (men đồ sứ...)

Xem thêm các từ khác

  • Parfum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùi thơm, hương thơm 1.2 Chất thơm, nước hoa 1.3 (nghĩa bóng) hương vị Danh từ giống đực...
  • Parfumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xức nước hoa, tẩm nước hoa, xông hương, ướp hương 1.2 Đồng âm Pare-fumée 1.3 Phản nghĩa...
  • Parfumerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nghiệp nước hoa 1.2 Xưởng chế nước hoa 1.3 Hàng bán nước hoa 1.4 Nước hoa 1.5 Giới...
  • Parfumeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chế nước hoa 1.2 Người bán nước hoa Danh từ Người chế nước hoa Người bán nước hoa
  • Parfumeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chế nước hoa 1.2 Người bán nước hoa Danh từ Người chế nước hoa Người bán nước hoa
  • Parfumé

    Tính từ Tỏa mùi thơm; tỏa hương thơm, thơm Xức nước hoa, tẩm nước hoa, ướp hương
  • Pargasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pacgazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pacgazit
  • Parhélie

    Danh từ giống đực (khí tượng) mặt trời ảo
  • Pari

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh cuộc 1.2 Tiền cuộc Danh từ giống đực Sự đánh cuộc Faire un pari đánh cuộc...
  • Paria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tiện dân (ấn Độ) 1.2 Người cùng khổ; người bị khinh miệt, người bị ruồng...
  • Pariade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ghép cặp (chim vào mùa sinh sản) 1.2 Mùa sinh sản (của chim) Danh từ giống cái Sự ghép...
  • Pariage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lãnh địa chung 1.2 Khế ước liên hiệp (phong kiến) Danh từ giống đực (sử...
  • Parian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giả đá hoa Danh từ giống đực Sự giả đá hoa
  • Parier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh cuộc, cá 1.2 Đoán chắc, chắc Ngoại động từ Đánh cuộc, cá Parier cent francs đánh cuộc...
  • Parieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh cuộc Danh từ giống đực Người đánh cuộc
  • Parieuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái parieur parieur
  • Parigot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) như parisien Tính từ (thân mật) như parisien Accent parigot giọng Pa-ri
  • Parigote

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parigot parigot
  • Parinarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cám Danh từ giống đực (thực vật học) cây cám
  • Paripenné

    Tính từ (thực vật học) (có hình) lông chim chẵn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top