Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parieur

Mục lục

Danh từ giống đực

Người đánh cuộc

Xem thêm các từ khác

  • Parieuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái parieur parieur
  • Parigot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) như parisien Tính từ (thân mật) như parisien Accent parigot giọng Pa-ri
  • Parigote

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parigot parigot
  • Parinarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cám Danh từ giống đực (thực vật học) cây cám
  • Paripenné

    Tính từ (thực vật học) (có hình) lông chim chẵn
  • Paris-brest

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh pari-brét Danh từ giống đực Bánh pari-brét
  • Parisette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây vương tôn Danh từ giống cái (thực vật học) cây vương tôn
  • Parisianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong cách Pa-ri Danh từ giống đực Phong cách Pa-ri
  • Parisien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pa-ri 1.2 Danh từ 1.3 Người ở Pa-ri (thành phố Pháp) Tính từ (thuộc) Pa-ri Banlieue parisienne ngoại...
  • Parisienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái parisien parisien
  • Parisis

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (sử học) (đúc ở) Pa-ri Tính từ ( không đổi) (sử học) (đúc ở) Pa-ri Denier parisis...
  • Parisite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) parizit Danh từ giống cái (khoáng vật học) parizit
  • Parisyllabe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đằng âm tiết (từ La tinh) Tính từ (ngôn ngữ học) đằng âm tiết (từ La tinh)
  • Parisyllabique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đằng âm tiết (từ La tinh) Tính từ (ngôn ngữ học) đằng âm tiết (từ La tinh)
  • Paritaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngang số đại biểu Tính từ Ngang số đại biểu
  • Paritarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) thuyết ngang số (đại biểu thợ và chủ trong quản lý xí nghiệp) Danh từ giống...
  • Parité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngang nhau 1.2 Sự đối chiếu so sánh 1.3 (kinh tế) sự đồng giá, sự ngang giá 1.4 (toán...
  • Pariétaire

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây gai tường
  • Pariétal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu; thực vật học) (thuộc) vách, (thuộc) thành 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) xương...
  • Pariétale

    Tính từ giống cái Xem pariétal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top