- Từ điển Pháp - Việt
Parisien
|
Tính từ
(thuộc) Pa-ri
- Banlieue parisienne
- ngoại ô Pa-ri
Danh từ
Người ở Pa-ri (thành phố Pháp)
Các từ tiếp theo
-
Parisienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái parisien parisien -
Parisis
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (sử học) (đúc ở) Pa-ri Tính từ ( không đổi) (sử học) (đúc ở) Pa-ri Denier parisis... -
Parisite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) parizit Danh từ giống cái (khoáng vật học) parizit -
Parisyllabe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đằng âm tiết (từ La tinh) Tính từ (ngôn ngữ học) đằng âm tiết (từ La tinh) -
Parisyllabique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đằng âm tiết (từ La tinh) Tính từ (ngôn ngữ học) đằng âm tiết (từ La tinh) -
Paritaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngang số đại biểu Tính từ Ngang số đại biểu -
Paritarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) thuyết ngang số (đại biểu thợ và chủ trong quản lý xí nghiệp) Danh từ giống... -
Parité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngang nhau 1.2 Sự đối chiếu so sánh 1.3 (kinh tế) sự đồng giá, sự ngang giá 1.4 (toán... -
Pariétaire
Danh từ giống cái (thực vật học) cây gai tường -
Pariétal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu; thực vật học) (thuộc) vách, (thuộc) thành 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) xương...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.818 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?