- Từ điển Pháp - Việt
Parisienne
Các từ tiếp theo
-
Parisis
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (sử học) (đúc ở) Pa-ri Tính từ ( không đổi) (sử học) (đúc ở) Pa-ri Denier parisis... -
Parisite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) parizit Danh từ giống cái (khoáng vật học) parizit -
Parisyllabe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đằng âm tiết (từ La tinh) Tính từ (ngôn ngữ học) đằng âm tiết (từ La tinh) -
Parisyllabique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đằng âm tiết (từ La tinh) Tính từ (ngôn ngữ học) đằng âm tiết (từ La tinh) -
Paritaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngang số đại biểu Tính từ Ngang số đại biểu -
Paritarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) thuyết ngang số (đại biểu thợ và chủ trong quản lý xí nghiệp) Danh từ giống... -
Parité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngang nhau 1.2 Sự đối chiếu so sánh 1.3 (kinh tế) sự đồng giá, sự ngang giá 1.4 (toán... -
Pariétaire
Danh từ giống cái (thực vật học) cây gai tường -
Pariétal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu; thực vật học) (thuộc) vách, (thuộc) thành 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) xương... -
Pariétale
Tính từ giống cái Xem pariétal
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations I
2.123 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemAircraft
276 lượt xemIn Port
192 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemOccupations III
195 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ: The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season. --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ? Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.) 2/ To neces... Xem thêm.Huy Quang đã thích điều này
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?