- Từ điển Pháp - Việt
Paritaire
Xem thêm các từ khác
-
Paritarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) thuyết ngang số (đại biểu thợ và chủ trong quản lý xí nghiệp) Danh từ giống... -
Parité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngang nhau 1.2 Sự đối chiếu so sánh 1.3 (kinh tế) sự đồng giá, sự ngang giá 1.4 (toán... -
Pariétaire
Danh từ giống cái (thực vật học) cây gai tường -
Pariétal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu; thực vật học) (thuộc) vách, (thuộc) thành 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) xương... -
Pariétale
Tính từ giống cái Xem pariétal -
Parjure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời thề láo 1.2 Sự bội thề 1.3 Kẻ bội thề 2 Tính từ 2.1 Bội thề 2.2 Phản nghĩa Fidélité... -
Parka
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo pacca (áo khoác ngắn, không thấm nước, có mũ) Danh từ giống đực Áo pacca (áo khoác... -
Parkia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cặc heo Danh từ giống đực (thực vật học) cây cặc heo -
Parking
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đỗ xe 1.2 Khu đỗ xe, bãi xe Danh từ giống đực Sự đỗ xe Khu đỗ xe, bãi xe -
Parkinson
Mục lục 1 Maladie de Parkinson (y học) bệnh Pác-kin-xon, bệnh liệt rung Maladie de Parkinson (y học) bệnh Pác-kin-xon, bệnh liệt... -
Parkinsonien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) bệnh liệt rung 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) người mắc bệnh liệt rung Tính... -
Parkinsonienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parkinsonnien parkinsonnien -
Parkérisation
Danh từ giống cái (kỹ thuật) phương pháp chống gỉ Pa-ke -
Parlage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) lời nhảm nhí; lời ba hoa Danh từ giống đực (thân mật) lời nhảm nhí; lời... -
Parlant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biết nói 1.2 (thân mật) nói nhiều 1.3 Giống lắm 1.4 Có ý vị 1.5 (văn học) rõ rệt 1.6 Danh từ giống... -
Parlante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parlant parlant -
Parlement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghị viện 1.2 (sử học) pháp viện tối cao ( Pháp) Danh từ giống đực Nghị viện (sử... -
Parlementaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem parlement 1.2 Danh từ 1.3 Nghị sĩ 1.4 Tính từ 1.5 Đàm phán, thương thuyết 1.6 Danh từ 1.7 Người đàm... -
Parlementairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo nghi thức nghị viện Phó từ Theo nghi thức nghị viện -
Parlementarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ đại nghị Danh từ giống đực Chế độ đại nghị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.