Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parking

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự đỗ xe
Khu đỗ xe, bãi xe

Xem thêm các từ khác

  • Parkinson

    Mục lục 1 Maladie de Parkinson (y học) bệnh Pác-kin-xon, bệnh liệt rung Maladie de Parkinson (y học) bệnh Pác-kin-xon, bệnh liệt...
  • Parkinsonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) bệnh liệt rung 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) người mắc bệnh liệt rung Tính...
  • Parkinsonienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parkinsonnien parkinsonnien
  • Parkérisation

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) phương pháp chống gỉ Pa-ke
  • Parlage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) lời nhảm nhí; lời ba hoa Danh từ giống đực (thân mật) lời nhảm nhí; lời...
  • Parlant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biết nói 1.2 (thân mật) nói nhiều 1.3 Giống lắm 1.4 Có ý vị 1.5 (văn học) rõ rệt 1.6 Danh từ giống...
  • Parlante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parlant parlant
  • Parlement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghị viện 1.2 (sử học) pháp viện tối cao ( Pháp) Danh từ giống đực Nghị viện (sử...
  • Parlementaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem parlement 1.2 Danh từ 1.3 Nghị sĩ 1.4 Tính từ 1.5 Đàm phán, thương thuyết 1.6 Danh từ 1.7 Người đàm...
  • Parlementairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo nghi thức nghị viện Phó từ Theo nghi thức nghị viện
  • Parlementarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ đại nghị Danh từ giống đực Chế độ đại nghị
  • Parlementer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đàm phán, thương thuyết, điều đình 1.2 (thân mật) bàn cãi dài dòng Nội động từ Đàm phán,...
  • Parler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói 2 Danh từ giống đực 2.1 Cách nói, giọng nói 2.2 Thổ ngữ Nội động từ Nói Enfant qui commence...
  • Parleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nói Danh từ giống đực Người nói Un grand parleur người nói giỏi beau parleur người...
  • Parleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái parleur parleur
  • Parloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng tiếp khách (trong trường học, trong tu viện) Danh từ giống đực Phòng tiếp khách...
  • Parlote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) buổi tập biện hộ (của luật sư mới) 1.2 Câu chuyện gẫu Danh từ giống cái...
  • Parloter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) tán gẫu Nội động từ (thân mật) tán gẫu
  • Parlotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái parlote parlote
  • Parlotter

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ parloter parloter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top