Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parleur

Mục lục

Danh từ giống đực

Người nói
Un grand parleur
người nói giỏi
beau parleur
người nói khéo

Xem thêm các từ khác

  • Parleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái parleur parleur
  • Parloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng tiếp khách (trong trường học, trong tu viện) Danh từ giống đực Phòng tiếp khách...
  • Parlote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) buổi tập biện hộ (của luật sư mới) 1.2 Câu chuyện gẫu Danh từ giống cái...
  • Parloter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) tán gẫu Nội động từ (thân mật) tán gẫu
  • Parlotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái parlote parlote
  • Parlotter

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ parloter parloter
  • Parmenture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nẹp vạt trước (áo) Danh từ giống cái Nẹp vạt trước (áo)
  • Parmesan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pác-ma (thành phố ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Pho mát pacma Tính từ (thuộc) Pác-ma (thành phố...
  • Parmesane

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parmesan parmesan
  • Parmi

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Giữa đám, trong bọn Giới từ Giữa đám, trong bọn Dormir parmi les fleurs ngủ giữa đám hoa parmi nous...
  • Parmélie

    Danh từ giống cái (thực vật học) địa y lá vàng
  • Parnasse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núi thơ 1.2 Thi đàn 1.3 Phái thi đàn Danh từ giống đực Núi thơ Thi đàn Phái thi đàn
  • Parnasside

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) nữ thần Núi thơ Danh từ giống cái (thân mật) nữ thần Núi thơ
  • Parnassie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mai hoa Danh từ giống cái (thực vật học) cây mai hoa
  • Parnassien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Núi thơ 1.2 (thuộc) phái thi đàn 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Nhà thơ phái thi đàn 1.5 (động...
  • Parnassienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parnassien parnassien
  • Parochial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ paroissial paroissial
  • Parodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài văn nhại 1.2 (nghĩa bóng) điều nhại nực cười Danh từ giống cái Bài văn nhại (nghĩa...
  • Parodier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhại Ngoại động từ Nhại Parodier une tragédie nhại một bi kịch Parodier les gestes de quelqu\'un...
  • Parodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhại Tính từ Nhại Style parodique lời văn nhại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top