- Từ điển Pháp - Việt
Parmenture
Xem thêm các từ khác
-
Parmesan
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pác-ma (thành phố ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Pho mát pacma Tính từ (thuộc) Pác-ma (thành phố... -
Parmesane
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parmesan parmesan -
Parmi
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Giữa đám, trong bọn Giới từ Giữa đám, trong bọn Dormir parmi les fleurs ngủ giữa đám hoa parmi nous... -
Parmélie
Danh từ giống cái (thực vật học) địa y lá vàng -
Parnasse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núi thơ 1.2 Thi đàn 1.3 Phái thi đàn Danh từ giống đực Núi thơ Thi đàn Phái thi đàn -
Parnasside
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) nữ thần Núi thơ Danh từ giống cái (thân mật) nữ thần Núi thơ -
Parnassie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mai hoa Danh từ giống cái (thực vật học) cây mai hoa -
Parnassien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Núi thơ 1.2 (thuộc) phái thi đàn 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Nhà thơ phái thi đàn 1.5 (động... -
Parnassienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parnassien parnassien -
Parochial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ paroissial paroissial -
Parodie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài văn nhại 1.2 (nghĩa bóng) điều nhại nực cười Danh từ giống cái Bài văn nhại (nghĩa... -
Parodier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhại Ngoại động từ Nhại Parodier une tragédie nhại một bi kịch Parodier les gestes de quelqu\'un... -
Parodique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhại Tính từ Nhại Style parodique lời văn nhại -
Parodiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người viết văn nhại Danh từ Người viết văn nhại -
Parodontite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm cận răng Danh từ giống cái (y học) viêm cận răng -
Paroi
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vách, thành Danh từ giống cái Vách, thành Parois d\'une chambre vách phòng Parois d\'un tuyau vách... -
Paroir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưỡi nạo, dao gọt Danh từ giống đực Lưỡi nạo, dao gọt -
Paroisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xứ đạo; giáo khu 1.2 Nhà thờ xứ Danh từ giống cái Xứ đạo; giáo khu Se marier dans sa paroisse... -
Paroissial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo khu, xứ đạo Tính từ (thuộc) giáo khu, xứ đạo -
Paroissiale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paroissial paroissial
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.