Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parnasse

Mục lục

Danh từ giống đực

Núi thơ
Thi đàn
Phái thi đàn

Xem thêm các từ khác

  • Parnasside

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) nữ thần Núi thơ Danh từ giống cái (thân mật) nữ thần Núi thơ
  • Parnassie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mai hoa Danh từ giống cái (thực vật học) cây mai hoa
  • Parnassien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Núi thơ 1.2 (thuộc) phái thi đàn 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Nhà thơ phái thi đàn 1.5 (động...
  • Parnassienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parnassien parnassien
  • Parochial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ paroissial paroissial
  • Parodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài văn nhại 1.2 (nghĩa bóng) điều nhại nực cười Danh từ giống cái Bài văn nhại (nghĩa...
  • Parodier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhại Ngoại động từ Nhại Parodier une tragédie nhại một bi kịch Parodier les gestes de quelqu\'un...
  • Parodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhại Tính từ Nhại Style parodique lời văn nhại
  • Parodiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người viết văn nhại Danh từ Người viết văn nhại
  • Parodontite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm cận răng Danh từ giống cái (y học) viêm cận răng
  • Paroi

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vách, thành Danh từ giống cái Vách, thành Parois d\'une chambre vách phòng Parois d\'un tuyau vách...
  • Paroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưỡi nạo, dao gọt Danh từ giống đực Lưỡi nạo, dao gọt
  • Paroisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xứ đạo; giáo khu 1.2 Nhà thờ xứ Danh từ giống cái Xứ đạo; giáo khu Se marier dans sa paroisse...
  • Paroissial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo khu, xứ đạo Tính từ (thuộc) giáo khu, xứ đạo
  • Paroissiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paroissial paroissial
  • Paroissien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo dân xứ đạo 1.2 (thân mật) anh chàng 1.3 Sách kinh Danh từ giống đực Giáo dân xứ...
  • Paroissienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái paroissien paroissien
  • Parole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói, lời 1.2 Giọng nói 1.3 Lời hứa 1.4 Phản nghĩa Action, écrit Danh từ giống cái Lời...
  • Paroli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự đặt gấp đôi Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) sự...
  • Parolier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người soạn lời (bản nhạc...) Danh từ giống đực Người soạn lời (bản nhạc...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top