- Từ điển Pháp - Việt
Parodiste
Xem thêm các từ khác
-
Parodontite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm cận răng Danh từ giống cái (y học) viêm cận răng -
Paroi
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vách, thành Danh từ giống cái Vách, thành Parois d\'une chambre vách phòng Parois d\'un tuyau vách... -
Paroir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưỡi nạo, dao gọt Danh từ giống đực Lưỡi nạo, dao gọt -
Paroisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xứ đạo; giáo khu 1.2 Nhà thờ xứ Danh từ giống cái Xứ đạo; giáo khu Se marier dans sa paroisse... -
Paroissial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo khu, xứ đạo Tính từ (thuộc) giáo khu, xứ đạo -
Paroissiale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paroissial paroissial -
Paroissien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo dân xứ đạo 1.2 (thân mật) anh chàng 1.3 Sách kinh Danh từ giống đực Giáo dân xứ... -
Paroissienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái paroissien paroissien -
Parole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói, lời 1.2 Giọng nói 1.3 Lời hứa 1.4 Phản nghĩa Action, écrit Danh từ giống cái Lời... -
Paroli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự đặt gấp đôi Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) sự... -
Parolier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người soạn lời (bản nhạc...) Danh từ giống đực Người soạn lời (bản nhạc...) -
Paronomase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) phép ghép từ tương tự Danh từ giống cái (văn học) phép ghép từ tương tự -
Paronyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) từ tương tự Danh từ giống đực (văn học) từ tương tự -
Paronymie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) hiện tượng từ tương tự Danh từ giống cái (văn học) hiện tượng từ tương... -
Paronymique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ paronyme paronyme -
Paronyque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây chín mé Danh từ giống cái (thực vật học) cây chín mé -
Paroptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi thị giác Tính từ Phi thị giác -
Paros
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa parot Danh từ giống đực Đá hoa parot -
Parosmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn khứu Danh từ giống cái (y học) chứng loạn khứu -
Parotide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) tuyến mang tai Danh từ giống cái (giải phẫu) tuyến mang tai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.