Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Paroisse

Mục lục

Danh từ giống cái

Xứ đạo; giáo khu
Se marier dans sa paroisse
kết hôn với người cùng xứ đạo
Convoquer toute la paroisse
triệu tập toàn xứ đạo
Nhà thờ xứ
Le clocher de la paroisse
gác chuông nhà thờ xứ
de deux paroisses
cọc cạch
Porter des chaussettes de deux paroisses
�� đi đôi tất cọc cạch
Porter des chaussettes de deux paroisses
�� đi đôi tất cọc cạch
de toutes les paroisses
tứ xứ, ô hợp
il n'est pas de la paroisse
ông ta là người lạ

Xem thêm các từ khác

  • Paroissial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo khu, xứ đạo Tính từ (thuộc) giáo khu, xứ đạo
  • Paroissiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paroissial paroissial
  • Paroissien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo dân xứ đạo 1.2 (thân mật) anh chàng 1.3 Sách kinh Danh từ giống đực Giáo dân xứ...
  • Paroissienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái paroissien paroissien
  • Parole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói, lời 1.2 Giọng nói 1.3 Lời hứa 1.4 Phản nghĩa Action, écrit Danh từ giống cái Lời...
  • Paroli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự đặt gấp đôi Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) sự...
  • Parolier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người soạn lời (bản nhạc...) Danh từ giống đực Người soạn lời (bản nhạc...)
  • Paronomase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) phép ghép từ tương tự Danh từ giống cái (văn học) phép ghép từ tương tự
  • Paronyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) từ tương tự Danh từ giống đực (văn học) từ tương tự
  • Paronymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) hiện tượng từ tương tự Danh từ giống cái (văn học) hiện tượng từ tương...
  • Paronymique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ paronyme paronyme
  • Paronyque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây chín mé Danh từ giống cái (thực vật học) cây chín mé
  • Paroptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi thị giác Tính từ Phi thị giác
  • Paros

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa parot Danh từ giống đực Đá hoa parot
  • Parosmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn khứu Danh từ giống cái (y học) chứng loạn khứu
  • Parotide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) tuyến mang tai Danh từ giống cái (giải phẫu) tuyến mang tai
  • Parotidectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ tuyến mang tai Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ...
  • Parotidien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem parotide Tính từ Xem parotide Loge parotidienne ổ mang tai
  • Parotidienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parotidien parotidien
  • Parotidite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tuyến mang tai Danh từ giống cái (y học) viêm tuyến mang tai parotidite ourlienne...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top