Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Paros

Mục lục

Danh từ giống đực

Đá hoa parot

Xem thêm các từ khác

  • Parosmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn khứu Danh từ giống cái (y học) chứng loạn khứu
  • Parotide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) tuyến mang tai Danh từ giống cái (giải phẫu) tuyến mang tai
  • Parotidectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ tuyến mang tai Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ...
  • Parotidien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem parotide Tính từ Xem parotide Loge parotidienne ổ mang tai
  • Parotidienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parotidien parotidien
  • Parotidite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tuyến mang tai Danh từ giống cái (y học) viêm tuyến mang tai parotidite ourlienne...
  • Parotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quanh tai Tính từ Quanh tai Région parotique vùng quanh tai
  • Parousie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự vinh hồi (của Chúa) Danh từ giống cái (tôn giáo) sự vinh hồi (của Chúa)
  • Paroxysme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cực điểm Danh từ giống đực Cực điểm Au paroxysme de la colère lúc giận đến cực điểm
  • Paroxysmique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ paroxysme paroxysme
  • Paroxystique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có cực điểm Tính từ Có cực điểm Douleur paroxystique đau có cực điểm
  • Paroxyton

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) có trọng âm (ở âm tiết) áp chót 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ có...
  • Paroxytonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ paroxytonisme paroxytonisme
  • Paroxytonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) khuynh hướng đặt trọng âm (ở âm tiết) áp chót Danh từ giống đực (ngôn...
  • Parpaigne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pierre parpaigne (xây dựng) phiến đá vừa bề dày tường
  • Parpaillot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt; hài hước) giáo đồ phái Can-vin; tín đồ Tin lành Danh từ giống đực (đùa...
  • Parpaing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) 1.2 Đá xây vừa bề dày tường 1.3 Gạch nén Danh từ giống đực (xây dựng)...
  • Parpelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lát cá ngừ (đóng hộp) Danh từ giống cái Lát cá ngừ (đóng hộp)
  • Parque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) thần mệnh 1.2 (văn học) số mệnh; cái chết 1.3 Đồng âm Parc. Danh từ giống...
  • Parquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhốt (súc vật) vào bãi quây 1.2 Sự cho (xe) vào bãi xe 1.3 Sự xếp (pháo...) vào bãi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top