Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Paroxysme

Mục lục

Danh từ giống đực

Cực điểm
Au paroxysme de la colère
lúc giận đến cực điểm

Xem thêm các từ khác

  • Paroxysmique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ paroxysme paroxysme
  • Paroxystique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có cực điểm Tính từ Có cực điểm Douleur paroxystique đau có cực điểm
  • Paroxyton

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) có trọng âm (ở âm tiết) áp chót 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ có...
  • Paroxytonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ paroxytonisme paroxytonisme
  • Paroxytonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) khuynh hướng đặt trọng âm (ở âm tiết) áp chót Danh từ giống đực (ngôn...
  • Parpaigne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pierre parpaigne (xây dựng) phiến đá vừa bề dày tường
  • Parpaillot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt; hài hước) giáo đồ phái Can-vin; tín đồ Tin lành Danh từ giống đực (đùa...
  • Parpaing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) 1.2 Đá xây vừa bề dày tường 1.3 Gạch nén Danh từ giống đực (xây dựng)...
  • Parpelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lát cá ngừ (đóng hộp) Danh từ giống cái Lát cá ngừ (đóng hộp)
  • Parque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) thần mệnh 1.2 (văn học) số mệnh; cái chết 1.3 Đồng âm Parc. Danh từ giống...
  • Parquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhốt (súc vật) vào bãi quây 1.2 Sự cho (xe) vào bãi xe 1.3 Sự xếp (pháo...) vào bãi...
  • Parquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhốt (súc vật) vào bãi quây 1.2 Cho (xe) vài bãi xe 1.3 Xếp (pháo...) vào bãi 1.4 Nhốt 1.5 Nội...
  • Parquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sàn ván 1.2 (kỹ thuật) sàn 1.3 Đoàn kiểm sát, viện kiểm sát, viện công bố 1.4 Phòng giao...
  • Parquetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát ván sàn Danh từ giống đực Sự lát ván sàn
  • Parqueter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lát ván sàn Ngoại động từ Lát ván sàn Parqueter une chambre Lát ván sàn một căn phòng
  • Parqueterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề lát ván sàn Danh từ giống cái Nghề lát ván sàn
  • Parqueteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lát ván sàn Danh từ giống đực Thợ lát ván sàn
  • Parqueteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy lát sàn Danh từ giống cái Máy lát sàn
  • Parqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trông bãi sò 1.2 Người trông bãi quây (súc vật) Danh từ Người trông bãi sò Người trông bãi...
  • Parqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái parqueur parqueur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top