- Từ điển Pháp - Việt
Parquement
|
Danh từ giống đực
Sự nhốt (súc vật) vào bãi quây
Sự cho (xe) vào bãi xe
Sự xếp (pháo...) vào bãi
Sự nhốt
Xem thêm các từ khác
-
Parquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhốt (súc vật) vào bãi quây 1.2 Cho (xe) vài bãi xe 1.3 Xếp (pháo...) vào bãi 1.4 Nhốt 1.5 Nội... -
Parquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sàn ván 1.2 (kỹ thuật) sàn 1.3 Đoàn kiểm sát, viện kiểm sát, viện công bố 1.4 Phòng giao... -
Parquetage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát ván sàn Danh từ giống đực Sự lát ván sàn -
Parqueter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lát ván sàn Ngoại động từ Lát ván sàn Parqueter une chambre Lát ván sàn một căn phòng -
Parqueterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề lát ván sàn Danh từ giống cái Nghề lát ván sàn -
Parqueteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lát ván sàn Danh từ giống đực Thợ lát ván sàn -
Parqueteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy lát sàn Danh từ giống cái Máy lát sàn -
Parqueur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trông bãi sò 1.2 Người trông bãi quây (súc vật) Danh từ Người trông bãi sò Người trông bãi... -
Parqueuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái parqueur parqueur -
Parr
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá hồi con Danh từ giống đực Cá hồi con -
Parrain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cha đỡ đầu 1.2 Người được lấy tên (để đặt cho một chiếc tàu, một cái chuồng...)... -
Parrainage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tư cách đỡ đầu 1.2 Sự đỡ đầu Danh từ giống đực Tư cách đỡ đầu Sự đỡ đầu -
Parrainer
Mục lục 1 Ngoại đông từ 1.1 Đỡ đầu Ngoại đông từ Đỡ đầu -
Parricide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết cha; giết mẹ 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ giết cha, kẻ giết mẹ 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Tội giết... -
Parse
Mục lục 1 Danh từ, danh từ giống đực, tính từ Danh từ, danh từ giống đực, tính từ parsi parsi -
Parsec
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên văn) pacxec (bằng 3, 26 năm ánh sáng) Danh từ giống đực (thiên văn) pacxec (bằng 3,... -
Parsemer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rức, rải, làm lấm tấm 1.2 Điểm Ngoại động từ Rức, rải, làm lấm tấm Parsemer un chemin... -
Parsi
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người Pác-xi (người ấn Độ theo đạo Do-ro-át) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Pác-xi... -
Parsisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Pác-xi (đạo Do-ro-át của người Pác-xi ở ấn Độ) Danh từ giống đực Đạo Pác-xi... -
Parsonsite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pacxonxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pacxonxit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.