Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parqueterie

Mục lục

Danh từ giống cái

Nghề lát ván sàn

Xem thêm các từ khác

  • Parqueteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lát ván sàn Danh từ giống đực Thợ lát ván sàn
  • Parqueteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy lát sàn Danh từ giống cái Máy lát sàn
  • Parqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trông bãi sò 1.2 Người trông bãi quây (súc vật) Danh từ Người trông bãi sò Người trông bãi...
  • Parqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái parqueur parqueur
  • Parr

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá hồi con Danh từ giống đực Cá hồi con
  • Parrain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cha đỡ đầu 1.2 Người được lấy tên (để đặt cho một chiếc tàu, một cái chuồng...)...
  • Parrainage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tư cách đỡ đầu 1.2 Sự đỡ đầu Danh từ giống đực Tư cách đỡ đầu Sự đỡ đầu
  • Parrainer

    Mục lục 1 Ngoại đông từ 1.1 Đỡ đầu Ngoại đông từ Đỡ đầu
  • Parricide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết cha; giết mẹ 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ giết cha, kẻ giết mẹ 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Tội giết...
  • Parse

    Mục lục 1 Danh từ, danh từ giống đực, tính từ Danh từ, danh từ giống đực, tính từ parsi parsi
  • Parsec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên văn) pacxec (bằng 3, 26 năm ánh sáng) Danh từ giống đực (thiên văn) pacxec (bằng 3,...
  • Parsemer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rức, rải, làm lấm tấm 1.2 Điểm Ngoại động từ Rức, rải, làm lấm tấm Parsemer un chemin...
  • Parsi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người Pác-xi (người ấn Độ theo đạo Do-ro-át) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Pác-xi...
  • Parsisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Pác-xi (đạo Do-ro-át của người Pác-xi ở ấn Độ) Danh từ giống đực Đạo Pác-xi...
  • Parsonsite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pacxonxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pacxonxit
  • Part

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần 1.2 Phản nghĩa Ensemble. 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật pháp, pháp lý) trẻ sơ sinh Danh...
  • Partage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia (phần), sự phân 1.2 Phần được chia 1.3 Phận 1.4 Sự ngang phiếu 1.5 Phản nghĩa...
  • Partageable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chia (phần) Tính từ Có thể chia (phần) Biens partageables tài sản có thể chia
  • Partageant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dự phần chia Danh từ giống đực Người dự phần chia
  • Partageante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái partageant partageant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top