- Từ điển Pháp - Việt
Parsi
|
Danh từ
Người Pác-xi (người ấn Độ theo đạo Do-ro-át)
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Pác-xi
Tính từ
Xem danh từ
Xem thêm các từ khác
-
Parsisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Pác-xi (đạo Do-ro-át của người Pác-xi ở ấn Độ) Danh từ giống đực Đạo Pác-xi... -
Parsonsite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pacxonxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pacxonxit -
Part
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần 1.2 Phản nghĩa Ensemble. 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật pháp, pháp lý) trẻ sơ sinh Danh... -
Partage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia (phần), sự phân 1.2 Phần được chia 1.3 Phận 1.4 Sự ngang phiếu 1.5 Phản nghĩa... -
Partageable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chia (phần) Tính từ Có thể chia (phần) Biens partageables tài sản có thể chia -
Partageant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dự phần chia Danh từ giống đực Người dự phần chia -
Partageante
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái partageant partageant -
Partager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia 1.2 Chia sẻ; cùng chịu; cùng chung 1.3 Phú cho 1.4 Chia rẽ 1.5 Phản nghĩa Accaparer. Réunir Ngoại... -
Partageur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sẵn sàng chia sẻ, (thảo tâm) Tính từ Sẵn sàng chia sẻ, (thảo tâm) Enfant partageur đứa trẻ thảo... -
Partageuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái partageur partageur partageux partageux -
Partageux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người đòi chia đều mọi của cải Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa... -
Partance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lúc sắp đi Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) lúc sắp đi en partance... -
Partant
Mục lục 1 Liên từ 1.1 Do đó 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đi 2.2 Người xuất phát (trong cuộc đua xe đạp, cuộc chạy... -
Partante
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái partant partant -
Partenaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) (thể dục thể thao) người cùng bên 1.2 Người cùng nhảy (khiêu vũ)... -
Parterre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn) 1.2 (sân khấu) khu sau khoang nhạc; khán giả ngồi... -
Parthenium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cúc liên chi Danh từ giống đực (thực vật học) cúc liên chi -
Parthique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) dân tộc Pác-tơ Tính từ (sử học) (thuộc) dân tộc Pác-tơ -
Parti
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đảng; phe, phái 1.2 Bề, bên 1.3 Đám (người định cưới) 1.4 Quyết định 1.5 Lợi 1.6 (từ... -
Partiaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chia hoa lợi, cấy rẽ Tính từ Chia hoa lợi, cấy rẽ Colon partiaire người cấy rẽ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.