Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Part

Mục lục

Danh từ giống cái

Phần
Une part de gâteau
một phần bánh ngọt
C'est un honneur dont je veux avoir ma part
đó là một vinh dự mà tôi muốn có phần mình
Assigner à quelqu'un une part dans un legs
cho ai một phần di sản
Il a pris la principale part dans cette négociation
ông đã dự phần chính trong cuộc thương lượng đó
à part
(sân khấu) nói một mình
à part moi
trong thâm tâm tôi
autre part
ở nơi khác
avoir part à
dự phần
avoir part au gâteau gâteau
gâteau
d'autre part
vả lại, mặt khác
de la part de
thay mặt cho (ai)
de part en part
từ bên này sang bên kia
de part et d'autre
cả hai bên, bên này, bên kia
de toute part de toutes parts
khắp nơi
être de part dans
có chân, dự vào
faire la part à
chia phần cho
faire la part de
tính đến, kể đến
faire part faire
faire
la part du lion lion
lion
ne pas donner sa part aux chiens
xem chien
nulle part nul
nul
part à deux
(thân mật) chia đôi nhé
pour ma part
về phần tôi
prendre en bonne part
đánh giá cao, cho là tốt
prendre en mauvaise part
đánh giá thấp; cho là xấu
prendre part à
dự vào; chia xẻ
quelque part Aller quelque part
) (thân mật) đi ngoài
Phản nghĩa Ensemble.

Danh từ giống đực

(luật pháp, pháp lý) trẻ sơ sinh
confusion de part
sự không rõ là con ai (trẻ sơ sinh)
substitution de part
sự tráo con

Xem thêm các từ khác

  • Partage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia (phần), sự phân 1.2 Phần được chia 1.3 Phận 1.4 Sự ngang phiếu 1.5 Phản nghĩa...
  • Partageable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chia (phần) Tính từ Có thể chia (phần) Biens partageables tài sản có thể chia
  • Partageant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dự phần chia Danh từ giống đực Người dự phần chia
  • Partageante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái partageant partageant
  • Partager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia 1.2 Chia sẻ; cùng chịu; cùng chung 1.3 Phú cho 1.4 Chia rẽ 1.5 Phản nghĩa Accaparer. Réunir Ngoại...
  • Partageur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sẵn sàng chia sẻ, (thảo tâm) Tính từ Sẵn sàng chia sẻ, (thảo tâm) Enfant partageur đứa trẻ thảo...
  • Partageuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái partageur partageur partageux partageux
  • Partageux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người đòi chia đều mọi của cải Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Partance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lúc sắp đi Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) lúc sắp đi en partance...
  • Partant

    Mục lục 1 Liên từ 1.1 Do đó 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đi 2.2 Người xuất phát (trong cuộc đua xe đạp, cuộc chạy...
  • Partante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái partant partant
  • Partenaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) (thể dục thể thao) người cùng bên 1.2 Người cùng nhảy (khiêu vũ)...
  • Parterre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn) 1.2 (sân khấu) khu sau khoang nhạc; khán giả ngồi...
  • Parthenium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cúc liên chi Danh từ giống đực (thực vật học) cúc liên chi
  • Parthique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) dân tộc Pác-tơ Tính từ (sử học) (thuộc) dân tộc Pác-tơ
  • Parti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đảng; phe, phái 1.2 Bề, bên 1.3 Đám (người định cưới) 1.4 Quyết định 1.5 Lợi 1.6 (từ...
  • Partiaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chia hoa lợi, cấy rẽ Tính từ Chia hoa lợi, cấy rẽ Colon partiaire người cấy rẽ
  • Partial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiên vị Tính từ Thiên vị Juge partial thẩm phán thiên vị
  • Partiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái partial partial
  • Partialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) (một cách) thiên vị Phó từ (văn học) (một cách) thiên vị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top