- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Partageable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chia (phần) Tính từ Có thể chia (phần) Biens partageables tài sản có thể chia -
Partageant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dự phần chia Danh từ giống đực Người dự phần chia -
Partageante
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái partageant partageant -
Partager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia 1.2 Chia sẻ; cùng chịu; cùng chung 1.3 Phú cho 1.4 Chia rẽ 1.5 Phản nghĩa Accaparer. Réunir Ngoại... -
Partageur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sẵn sàng chia sẻ, (thảo tâm) Tính từ Sẵn sàng chia sẻ, (thảo tâm) Enfant partageur đứa trẻ thảo... -
Partageuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái partageur partageur partageux partageux -
Partageux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người đòi chia đều mọi của cải Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa... -
Partance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lúc sắp đi Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) lúc sắp đi en partance... -
Partant
Mục lục 1 Liên từ 1.1 Do đó 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đi 2.2 Người xuất phát (trong cuộc đua xe đạp, cuộc chạy... -
Partante
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái partant partant -
Partenaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) (thể dục thể thao) người cùng bên 1.2 Người cùng nhảy (khiêu vũ)... -
Parterre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn) 1.2 (sân khấu) khu sau khoang nhạc; khán giả ngồi... -
Parthenium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cúc liên chi Danh từ giống đực (thực vật học) cúc liên chi -
Parthique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) dân tộc Pác-tơ Tính từ (sử học) (thuộc) dân tộc Pác-tơ -
Parti
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đảng; phe, phái 1.2 Bề, bên 1.3 Đám (người định cưới) 1.4 Quyết định 1.5 Lợi 1.6 (từ... -
Partiaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chia hoa lợi, cấy rẽ Tính từ Chia hoa lợi, cấy rẽ Colon partiaire người cấy rẽ -
Partial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiên vị Tính từ Thiên vị Juge partial thẩm phán thiên vị -
Partiale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái partial partial -
Partialement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) (một cách) thiên vị Phó từ (văn học) (một cách) thiên vị -
Partialité
Danh từ giống cái Sự thiên vị; tính thiên vị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.