Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Partager

Mục lục

Ngoại động từ

Chia
Partager une terre
chia đất
Partager le pouvoir
chia quyền bính
Chia sẻ; cùng chịu; cùng chung
Partager la joie
chia sẻ niềm vui
Partager l'opinion de quelqu'un
cùng chung ý kiến với ai
Phú cho
La nature l'a bien partagé
trời đã phú cho anh rất hậu
Chia rẽ
La question a partagé la Chambre
vấn đề đã chia rẽ nghị viện
Phản nghĩa Accaparer. Réunir

Xem thêm các từ khác

  • Partageur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sẵn sàng chia sẻ, (thảo tâm) Tính từ Sẵn sàng chia sẻ, (thảo tâm) Enfant partageur đứa trẻ thảo...
  • Partageuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái partageur partageur partageux partageux
  • Partageux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người đòi chia đều mọi của cải Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Partance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lúc sắp đi Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) lúc sắp đi en partance...
  • Partant

    Mục lục 1 Liên từ 1.1 Do đó 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đi 2.2 Người xuất phát (trong cuộc đua xe đạp, cuộc chạy...
  • Partante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái partant partant
  • Partenaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) (thể dục thể thao) người cùng bên 1.2 Người cùng nhảy (khiêu vũ)...
  • Parterre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn) 1.2 (sân khấu) khu sau khoang nhạc; khán giả ngồi...
  • Parthenium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cúc liên chi Danh từ giống đực (thực vật học) cúc liên chi
  • Parthique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) dân tộc Pác-tơ Tính từ (sử học) (thuộc) dân tộc Pác-tơ
  • Parti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đảng; phe, phái 1.2 Bề, bên 1.3 Đám (người định cưới) 1.4 Quyết định 1.5 Lợi 1.6 (từ...
  • Partiaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chia hoa lợi, cấy rẽ Tính từ Chia hoa lợi, cấy rẽ Colon partiaire người cấy rẽ
  • Partial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiên vị Tính từ Thiên vị Juge partial thẩm phán thiên vị
  • Partiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái partial partial
  • Partialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) (một cách) thiên vị Phó từ (văn học) (một cách) thiên vị
  • Partialité

    Danh từ giống cái Sự thiên vị; tính thiên vị
  • Participant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dự, người tham dự Danh từ giống đực Người dự, người tham dự Les participants...
  • Participante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái participant participant
  • Participation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dự vào, sự tham dự, sự tham gia 1.2 Phản nghĩa Abstention. Danh từ giống cái Sự dự vào,...
  • Participationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chủ trương tham dự chính quyền 1.2 Danh từ 1.3 Người chủ trương tham dự chính quyền Tính từ Chủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top