Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parthenium

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cúc liên chi

Xem thêm các từ khác

  • Parthique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) dân tộc Pác-tơ Tính từ (sử học) (thuộc) dân tộc Pác-tơ
  • Parti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đảng; phe, phái 1.2 Bề, bên 1.3 Đám (người định cưới) 1.4 Quyết định 1.5 Lợi 1.6 (từ...
  • Partiaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chia hoa lợi, cấy rẽ Tính từ Chia hoa lợi, cấy rẽ Colon partiaire người cấy rẽ
  • Partial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiên vị Tính từ Thiên vị Juge partial thẩm phán thiên vị
  • Partiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái partial partial
  • Partialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) (một cách) thiên vị Phó từ (văn học) (một cách) thiên vị
  • Partialité

    Danh từ giống cái Sự thiên vị; tính thiên vị
  • Participant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dự, người tham dự Danh từ giống đực Người dự, người tham dự Les participants...
  • Participante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái participant participant
  • Participation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dự vào, sự tham dự, sự tham gia 1.2 Phản nghĩa Abstention. Danh từ giống cái Sự dự vào,...
  • Participationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chủ trương tham dự chính quyền 1.2 Danh từ 1.3 Người chủ trương tham dự chính quyền Tính từ Chủ...
  • Participe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) động tính từ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) động tính từ Participe...
  • Participer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dự, tham dự, tham gia 1.2 Chia sẻ 1.3 Dự phần, đóng góp 1.4 Thuộc vào loại; mang tính chất của...
  • Participial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) xem participe Tính từ (ngôn ngữ học) xem participe Forme participiale hình thái động tính...
  • Participiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái participial participial
  • Particularisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cá biệt hóa, sự đặc thù hóa Danh từ giống cái Sự cá biệt hóa, sự đặc thù hóa
  • Particulariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cá biệt hoá, đặc thù hoá Ngoại động từ Cá biệt hoá, đặc thù hoá
  • Particularisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền lợi cá biệt 1.2 Chủ nghĩa đặc thù Danh từ giống đực Quyền lợi cá biệt Chủ...
  • Particulariste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc thù chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa đặc thù Tính từ Đặc thù chủ nghĩa Danh...
  • Particularité

    Danh từ giống cái Nét đặc thù, đặc điểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top