Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Particulariste

Mục lục

Tính từ

Đặc thù chủ nghĩa
Danh từ
Người theo chủ nghĩa đặc thù

Xem thêm các từ khác

  • Particularité

    Danh từ giống cái Nét đặc thù, đặc điểm
  • Particule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần tử 1.2 (ngôn ngữ học) tiểu từ 1.3 (vật lý) học hạt Danh từ giống cái Phần tử...
  • Particulier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc thù, riêng biệt 1.2 Tư riêng 1.3 Cá biệt, đặc biệt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) kỳ dị, kỳ cục 1.5...
  • Particulièrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 đặc biệt 2 Phản nghĩa 2.1 Généralement en général Phó từ đặc biệt Il aime tous les arts, particulièrement...
  • Partie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Phần, bộ phận 2.2 Chuyên môn, ngành 2.3 Cuộc (chơi, đấu) 2.4 (thể dục...
  • Partiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Một phần, bộ phận 1.2 (toán học) riêng phần, riêng Tính từ Một phần, bộ phận Paiement partiel sự...
  • Partielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái partiel partiel
  • Partiellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một phần, bộ phận 1.2 Phản nghĩa Entièrement Phó từ Một phần, bộ phận Phản nghĩa Entièrement
  • Partinium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) pactini (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) pactini (hợp kim)
  • Partir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ra đi, đi, khởi hành 1.2 Xuất phát 1.3 Xuất hiện, ló ra 1.4 Bật ra, phọt ra 1.5 Nổ; khởi động;...
  • Partisan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vì đảng phái, vì chính kiến 1.2 (thân mật) có ý kiến, có chủ trương 2 Danh từ giống đực 2.1 Người...
  • Partisane

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái partisan partisan
  • Partita

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) tổ khúc Danh từ giống cái (âm nhạc) tổ khúc
  • Partiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị phân phối nước (nông giang) Danh từ giống đực Thiết bị phân phối nước (nông...
  • Partitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (chỉ) bộ phận Tính từ (ngôn ngữ học) (chỉ) bộ phận Article partitif mạo từ bộ...
  • Partition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia cắt 1.2 (âm nhạc) bản dàn bè 1.3 (toán học) sự phân hoạch Danh từ giống cái Sự...
  • Partitive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái partitif partitif
  • Partouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cuộc truy hoan Danh từ giống cái (thông tục) cuộc truy hoan
  • Partout

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khắp nơi 1.2 Ở mọi nơi 1.3 (thể dục thể thao) đều 1.4 Phản nghĩa Nulle part Phó từ Khắp nơi Ở mọi...
  • Partouze

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái partouse partouse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top