Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Partition

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự chia cắt
La partition d'un territoire
sự chia cắt một địa hạt
(âm nhạc) bản dàn bè
Partition de piano
bản dàn bè pianô
(toán học) sự phân hoạch

Xem thêm các từ khác

  • Partitive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái partitif partitif
  • Partouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cuộc truy hoan Danh từ giống cái (thông tục) cuộc truy hoan
  • Partout

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khắp nơi 1.2 Ở mọi nơi 1.3 (thể dục thể thao) đều 1.4 Phản nghĩa Nulle part Phó từ Khắp nơi Ở mọi...
  • Partouze

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái partouse partouse
  • Parturiente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sản phụ Danh từ giống cái (y học) sản phụ
  • Parturition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đẻ, sự sinh đẻ Danh từ giống cái Sự đẻ, sự sinh đẻ
  • Parulie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) apxe lợi Danh từ giống cái (y học) apxe lợi
  • Parure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trang sức, sự tô điểm 1.2 Đồ trang sức 1.3 Bộ đồ lót nữ 1.4 Mẫu thải (khi lạng...
  • Parurerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự buôn bán đồ trang sức Danh từ giống cái Sự buôn bán đồ trang sức
  • Parurier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm đồ trang sức 1.2 Người bán đồ trang sức Danh từ giống đực Người làm đồ...
  • Parution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xuất bản Danh từ giống cái Sự xuất bản Parution d\'un roman sự xuất bản một cuốn...
  • Parvenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đạt tới 1.2 Đến; truyền đến 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nổi lên (nghĩa bóng) Nội động từ Đạt...
  • Parvenu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ mới nổi, kẻ hãnh tiến 1.2 Tính từ 1.3 Mới nổi, hãnh tiến Danh từ giống đực Kẻ...
  • Parvenue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái parvenu parvenu
  • Parvis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân trước nhà thờ Danh từ giống đực Sân trước nhà thờ
  • Parèdre

    Danh từ giống đực Phó thị trưởng (Hy Lạp) (sử học) hội thẩm (cổ Hy Lạp)
  • Paré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trang hoàng, trang điểm, tô điểm 1.2 đã chuẩn bị để nấu (thịt) 1.3 đủ phương tiện phòng chống...
  • Paréage

    Danh từ giống đực Như pariage
  • Parégorique

    Tính từ élixir parégorique (dược học) cồn (ngọt) paregoric
  • Parélie

    Danh từ giống cái Như parhélie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top