Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Passé

=


Mục lục

Tính từ

đã qua, quá khứ
Fait passé
sự việc đã qua
Participe passé [[]]
(ngôn ngữ học) động tính từ quá khứ
Quá
il est dix heures passées
đã quá mười giờ
Phai màu
étoffe passée
vải phai màu

Danh từ giống đực

Thời đã qua, dĩ vãng, quá khứ
Songer au passé
nghĩ đến quá khứ
Việc đã qua
Que le passé nous instruise
hãy rút bài học ở việc đã qua
(ngôn ngữ học) thời quá khứ

Giới từ

Sau, quá
Passé dix heures
sau mười giờ, quá mười giờ
Passé la place, elle retourna
quá quảng trường, cô ta quay lại

Phản nghĩa

Avenir futur actualité aujourd'hui présent Avant [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Peigné

    Tính từ: chải chuốt, vải len mượt (chỉ dệt bằng sợi dài, cho nên trông mượt hơn vải khác...
  • Penné

    Tính từ: (thực vật học) (có) hình lông chim, feuille composée pennée, lá kép lông chim
  • Perché

    (săn bắn) lúc chim đậu, tirer au perché, bắn lúc chim đậu
  • Perlé

    Tính từ: như ngọc trai, như hạt trai, nạm ngọc trai, xát, trau chuốt; tuyệt vời, dents perlées,...
  • Persulfuré

    Tính từ: (hóa học) (ở dạng) pesunfua
  • Peuplé

    Tính từ: có người ở, dépeuplé désert [[]], pays très peuplé, xứ có nhiều người ở, xứ đông...
  • Phosphaté

    Tính từ: xem phosphate, engrais phosphatés, phân photphat, craie phosphatée, đá phấn có photphat
  • Phosphoré

    Tính từ: có photpho, có lân, pâte phosphorée, bột nhão có lân (để diệt vật có hại)
  • Phrasé

    (âm nhạc) cách phân tiết
  • Phéniqué

    Tính từ: (có) fenola, eau phéniqués, nước fenola
  • Picoté

    Tính từ: lỗ chỗ, cuir picoté de trous, da thủng lỗ chỗ, visage picoté de petite vérole, mặt lỗ chỗ...
  • Pincé

    Tính từ: kiểu cách, bất bình; bất đắc dĩ, khô khan, lạnh lùng, bút','french','on')"đực, bút...
  • Piqué

    Tính từ: bị đốt, vá (chăn bông...), lốm đốm mốc, hóa chua, (âm nhạc) tách âm, (thân mật)...
  • Pisé

    đất nén, maison en pisé, nhà bằng đất nén
  • Placé

    Tính từ: �� vị trí (nào đó), �� địa vị (nào đó), tiền thắng cuộc về ngựa đua về...
  • Planté

    Tính từ: cắm, mọc, đứng yên, cheveux bien plantés, tóc mọc đẹp, rester planté devant son père, đứng...
  • Plaqué

    kim loại bọc vàng; kim loại bọc bạc, sự bọc vàng; sự bọc bạc, gỗ dán gỗ quý ngoài mặt, montre en plaqué, đồng hồ vỏ...
  • Platiné

    Tính từ: (có) màu bạch kim, (có) màu tơ, cheveux platinés, tóc màu tơ
  • Plombé

    Tính từ: cạp chì, niêm chì, sạm, canne plombée, cái gậy cạp chì, wagon plombé, toa tàu niêm chì,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top