Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Passable

Mục lục

Tính từ

Tạm được, tàm tạm
Des vers passables
những câu thơ tạm được
Sơ sơ
Une passable différence
một sự khác nhau sơ sơ
mention passable
hạng thứ (ở kỳ thi)
Phản nghĩa Excellent

Xem thêm các từ khác

  • Passablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tàm tạm 1.2 Sơ sơ, hơi Phó từ Tàm tạm Jouer passablement chơi tàm tạm Sơ sơ, hơi Savoir passablement sa...
  • Passacaille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu vũ paxacai Danh từ giống đực Điệu vũ paxacai
  • Passade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc dan díu nhất thời 1.2 Cái thích nhất thời Danh từ giống cái Cuộc dan díu nhất thời...
  • Passage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi qua, sự vượt qua. 1.2 Chỗ đi qua, lối đi qua 1.3 Lúc đi qua 1.4 Sự vượt biển 1.5...
  • Passager

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi qua, qua đường 1.2 Thoảng qua, nhất thời 1.3 (hiếm) đông người qua lại 1.4 Phản nghĩa Définitif,...
  • Passagèrement

    Phó từ Thoảng qua, trong chốc lát
  • Passant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đông người qua lại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người qua đường 1.4 Vòng luồn thắt lưng (ở quần);...
  • Passante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người qua đường Tính từ giống cái passant passant Danh từ giống cái...
  • Passar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực barbue barbue
  • Passation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ký (một văn kiện) 1.2 Sự bàn giao Danh từ giống cái Sự ký (một văn kiện) Sự bàn...
  • Passauite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoáng paxauit Danh từ giống cái Khoáng paxauit
  • Passavant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) giấy qua hải quan 1.2 (hàng hải) cầu tàu Danh từ giống đực (thương nghiệp)...
  • Passe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thể dục thể thao) sự dấn lên (đấu gươm) 1.2 (săn bắn) sự đi qua, sự bay qua; mùa đi...
  • Passe-avant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) passavant passavant
  • Passe-bande

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Filtre passe-bande ) ( radiô) cái lọc băng
  • Passe-bouillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái hớt bọt nước dùng Danh từ giống đực ( không đổi) Cái hớt bọt nước...
  • Passe-boules

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Trò chơi ném bóng (vào một mồm há) Danh từ giống đực ( không đổi) Trò...
  • Passe-corde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kim xâu dây Danh từ giống đực Kim xâu dây
  • Passe-cordon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực passe-lacet passe-lacet
  • Passe-crassane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Lê mùa đông Danh từ giống cái ( không đổi) Lê mùa đông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top