- Từ điển Pháp - Việt
Passager
|
Tính từ
Đi qua, qua đường
- Hôte passager
- khách qua đường
Thoảng qua, nhất thời
(hiếm) đông người qua lại
Phản nghĩa Définitif, durable, éternel, permanent
Danh từ giống đực
Hành khách (đi tàu, đi xe, đi máy bay)
- Passager clandestin
- hành khách lậu vé
Xem thêm các từ khác
-
Passagèrement
Phó từ Thoảng qua, trong chốc lát -
Passant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đông người qua lại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người qua đường 1.4 Vòng luồn thắt lưng (ở quần);... -
Passante
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người qua đường Tính từ giống cái passant passant Danh từ giống cái... -
Passar
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực barbue barbue -
Passation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ký (một văn kiện) 1.2 Sự bàn giao Danh từ giống cái Sự ký (một văn kiện) Sự bàn... -
Passauite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoáng paxauit Danh từ giống cái Khoáng paxauit -
Passavant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) giấy qua hải quan 1.2 (hàng hải) cầu tàu Danh từ giống đực (thương nghiệp)... -
Passe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thể dục thể thao) sự dấn lên (đấu gươm) 1.2 (săn bắn) sự đi qua, sự bay qua; mùa đi... -
Passe-avant
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) passavant passavant -
Passe-bande
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Filtre passe-bande ) ( radiô) cái lọc băng -
Passe-bouillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái hớt bọt nước dùng Danh từ giống đực ( không đổi) Cái hớt bọt nước... -
Passe-boules
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Trò chơi ném bóng (vào một mồm há) Danh từ giống đực ( không đổi) Trò... -
Passe-corde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kim xâu dây Danh từ giống đực Kim xâu dây -
Passe-cordon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực passe-lacet passe-lacet -
Passe-crassane
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Lê mùa đông Danh từ giống cái ( không đổi) Lê mùa đông -
Passe-debout
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giấy phép chở hàng Danh từ giống đực ( không đổi) Giấy phép chở hàng -
Passe-droit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền ngoại lệ Danh từ giống đực Quyền ngoại lệ Bénéficier d\'un passe-droit được hưởng... -
Passe-garde
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Lá chắn vai (ở áo giáp) Danh từ giống cái ( không đổi) Lá chắn vai (ở áo... -
Passe-lacet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xỏ dây Danh từ giống đực Cái xỏ dây raide comme un passe-lacet (thân mật) không một... -
Passe-montagne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ trùm chỉ hở mặt Danh từ giống đực Mũ trùm chỉ hở mặt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.