Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Passant

Mục lục

Tính từ

Đông người qua lại
Rue très passante
đường phố rất đông người qua lại
Danh từ giống đực
Người qua đường
Vòng luồn thắt lưng (ở quần); vòng luồn (ở dây thắt lưng)

Xem thêm các từ khác

  • Passante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người qua đường Tính từ giống cái passant passant Danh từ giống cái...
  • Passar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực barbue barbue
  • Passation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ký (một văn kiện) 1.2 Sự bàn giao Danh từ giống cái Sự ký (một văn kiện) Sự bàn...
  • Passauite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoáng paxauit Danh từ giống cái Khoáng paxauit
  • Passavant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) giấy qua hải quan 1.2 (hàng hải) cầu tàu Danh từ giống đực (thương nghiệp)...
  • Passe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thể dục thể thao) sự dấn lên (đấu gươm) 1.2 (săn bắn) sự đi qua, sự bay qua; mùa đi...
  • Passe-avant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) passavant passavant
  • Passe-bande

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Filtre passe-bande ) ( radiô) cái lọc băng
  • Passe-bouillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái hớt bọt nước dùng Danh từ giống đực ( không đổi) Cái hớt bọt nước...
  • Passe-boules

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Trò chơi ném bóng (vào một mồm há) Danh từ giống đực ( không đổi) Trò...
  • Passe-corde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kim xâu dây Danh từ giống đực Kim xâu dây
  • Passe-cordon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực passe-lacet passe-lacet
  • Passe-crassane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Lê mùa đông Danh từ giống cái ( không đổi) Lê mùa đông
  • Passe-debout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giấy phép chở hàng Danh từ giống đực ( không đổi) Giấy phép chở hàng
  • Passe-droit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền ngoại lệ Danh từ giống đực Quyền ngoại lệ Bénéficier d\'un passe-droit được hưởng...
  • Passe-garde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Lá chắn vai (ở áo giáp) Danh từ giống cái ( không đổi) Lá chắn vai (ở áo...
  • Passe-lacet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xỏ dây Danh từ giống đực Cái xỏ dây raide comme un passe-lacet (thân mật) không một...
  • Passe-montagne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ trùm chỉ hở mặt Danh từ giống đực Mũ trùm chỉ hở mặt
  • Passe-partout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Chìa khóa vạn năng 1.2 Điều chung chung 1.3 (nhiếp ảnnh) khung cắt cảnh 1.4...
  • Passe-passe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) Tour de passe-passe ) trò ảo thuật (nghĩa bóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top