Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Passe-sauce

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

Cái lọc nước xốt

Xem thêm các từ khác

  • Passe-temps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Trò tiêu khiển Danh từ giống đực ( không đổi) Trò tiêu khiển
  • Passe-thé

    Danh từ giống đực (không đổi) Cái lọc trà
  • Passe-velours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tiếng địa phương) cây mào gà Danh từ giống đực ( không đổi) (tiếng...
  • Passe-volant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính khai gian (để chỉ huy lấy lương) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ; thân mật) kẻ lậu vé Danh...
  • Passefiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạng Ngoại động từ Mạng Passefiler des bas mạng tất
  • Passefilure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ mạng Danh từ giống cái Chỗ mạng Passefilure bien faite chỗ mạng khéo
  • Passement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm thêu, tấm ren Danh từ giống đực Tấm thêu, tấm ren
  • Passementer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang trí bằng tấm thêu, điểm tấm ren Ngoại động từ Trang trí bằng tấm thêu, điểm tấm...
  • Passementerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề thêu ren 1.2 Đồ thêu ren 1.3 Nghề buôn đồ thêu ren Danh từ giống cái Nghề thêu ren...
  • Passementier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ thêu ren 1.2 Người bán đồ thêu ren 2 Tính từ 2.1 Thêu ren Danh từ Thợ thêu ren Người bán đồ...
  • Passepoil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường viền, mép viền quần áo) Danh từ giống đực Đường viền, mép viền quần áo)
  • Passepoiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viền (quần áo) Ngoại động từ Viền (quần áo) Passepoiler un pantalon viền quần
  • Passeport

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộ chiếu 1.2 (hàng hải) giấy xuất Danh từ giống đực Hộ chiếu (hàng hải) giấy xuất
  • Passer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Qua, sang; đi qua 1.2 Đi đến 1.3 Trở thành 1.4 Thang (chức) 1.5 Bị gọi ra, phải ra 1.6 Qua đời...
  • Passerage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cải xoong cay. Danh từ giống cái (thực vật học) cây cải xoong cay.
  • Passereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực passériformes passériformes
  • Passerelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cầu nhỏ 1.2 (hàng hải) cầu tàu; đài chỉ huy 1.3 (sân khấu, điện ảnh) giá đèn chiếu...
  • Passeresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây luồn Danh từ giống cái (hàng hải) dây luồn
  • Passerillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phơi nho Danh từ giống đực Sự phơi nho
  • Passerine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim sẻ hoàng 1.2 (thực vật học) cây lưỡi sẻ. Danh từ giống cái (động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top