- Từ điển Pháp - Việt
Passer
|
Nội động từ
Qua, sang; đi qua
Đi đến
Trở thành
- Passer ma†tre
- trở thành bậc thầy
Thang (chức)
- Passer colonel
- thang đại tá
Bị gọi ra, phải ra
Qua đời
Lướt qua; quên di, tha thứ
Lướt qua; chạy qua
Truyền; truyền lại
Được thông qua, được chấp nhận
Tiêu
Phai, lạt, tàn, úa
Trôi qua, lỗi thời, hết
(sân khấu) được diễn, được chiếu
- Pièce qui passera
- vở kịch sẽ được diễn
- Film qui vient de passer
- phim vừa được chiếu
- Cela peut passer
- điều đó có th? nh?n du?c
- cela passera
- rồi cũng hết thôi
- en passant
- nhân tiện, tiện thể
- en passer par
- ph?i ch?u d?ng
- faire passer
- dua qua, cho qua
- laisser passer
- d? sót l?i (l?i trong bài...)
- le temps passe
- thì gi? th?m tho?t
- passe
- du?c!�� còn du?c
- passe pour
- còn có thể được
- Passe pour des médisances mais des calomnies
- !�� nói xấu còn có thể được, chứ vu khống thì không thể tha thứ!
- passer à
- chuy?n sang
- Passer à l'action
- �� chuy?n sang hành d?ng
- passer à la postérité
- truy?n l?i d?i sau
- passer à l'ennemi
- theo gi?c
- passer avant
- du?c coi tr?ng hon
- La mère passe avant la femme
- �� m? du?c coi tr?ng hon v?
- Passer chez quelqu' un
- thăm ai chốc lát
- passer de mode
- l?i th?i
- passer du côté de
- đứng về phía
- passer en proverbe
- tr? thành ng?n ng?
- passer outre outre
- outre
- passer par
- qua (nơi nào); thoáng qua (d?u óc)
- Passer par pour se rendre au
- Laos�� qua Vinh d? di Lào
- Il a passé par là
- �� là ông ta dã di qua d?y
- Idée qui me passe par la tête
- �� ý nghi thoáng qua d?u óc tôi
- Passer par les mains de quelqu'un
- tr?i qua, ch?u d?ng,
- Passer par de rudes épreuves
- �� tr?i qua nh?ng th? thách gay go
- passer par-dessus
- trèo qua; vu?t qua, không k? d?n
- passer pour
- được coi như
- passer sur
- không k? d?n; bỏ qua
- passer sur le ventre de quelqu'un
- h?i ai nh?m d?t m?c dích c?a mình
- y passer
- b? phung phí h?t
- Toute sa fortune y passa
- (thân mật) ch?t
Ngoại động từ
Qua
Vượt qua, vượt, quá
Cho qua
Chuyền, chuyển, trao
Luồn qua; l?c
Mặc; đặt lên; phụt lên, bôi lên
Tha thứ, bỏ qua
Bỏ sót
Đua vào; dem tiêu
Ghi vào, ký kết
Dùng
- Passer ses soirées à lire
- dùng buổi tối để đọc sách
- cela me passe
- tôi không hiểu được điều đó
- passer au fil de l'épée fil
- fil
- passer condamnation
- nh?n l?i
- passer la consigne
- truy?n quân l?nh
- passer la rampe
- (sân khấu) được khán giả hoan nghênh
- passer l'écran
- (điện ảnh) được người xem hoan nghênh
- passer l'éponge sur éponge
- éponge
- passer le temps
- tiêu khiển
- passer quelque chose sous silence
- l? vi?c gì di
- passer une revue passer des troupes en revue
- duyệt binh
Các từ tiếp theo
-
Passerage
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cải xoong cay. Danh từ giống cái (thực vật học) cây cải xoong cay. -
Passereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực passériformes passériformes -
Passerelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cầu nhỏ 1.2 (hàng hải) cầu tàu; đài chỉ huy 1.3 (sân khấu, điện ảnh) giá đèn chiếu... -
Passeresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây luồn Danh từ giống cái (hàng hải) dây luồn -
Passerillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phơi nho Danh từ giống đực Sự phơi nho -
Passerine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim sẻ hoàng 1.2 (thực vật học) cây lưỡi sẻ. Danh từ giống cái (động... -
Passerinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chích vườn Danh từ giống cái (động vật học) chim chích vườn -
Passerrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cây thục quỳ hồng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cây thục... -
Passette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chao nhỏ 1.2 (ngành dệt) cái móc sợi Danh từ giống cái Cái chao nhỏ (ngành dệt) cái... -
Passeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lái đò ngang 1.2 Người chỉ đường vượt tuyến Danh từ Người lái đò ngang Người chỉ đường...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
237 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.219 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemAircraft
278 lượt xemFruit
282 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemThe Baby's Room
1.413 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
bán máy lạnh âm trần LG chính hãng, giá rẻ tốt nhất thị trường: https://thanhhaichau.com/san-pham/may-lanh-am-tran?brand=57
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
-
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
-
Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2
-
Two ladies in heavenLong1st woman: Hi Wanda!2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die?1st woman: I froze to death.2nd woman: How horrible!1st woman: It wasn't so bad. After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. What about you?2nd woman: I had a massive heart attack. I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. But instead I found him all by himself in the den watching TV.1st... Xem thêm.hanhdang đã thích điều này