Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Passerine

Mục lục

Danh từ giống cái

(động vật học) chim sẻ hoàng
(thực vật học) cây lưỡi sẻ.

Xem thêm các từ khác

  • Passerinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chích vườn Danh từ giống cái (động vật học) chim chích vườn
  • Passerrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cây thục quỳ hồng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cây thục...
  • Passette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chao nhỏ 1.2 (ngành dệt) cái móc sợi Danh từ giống cái Cái chao nhỏ (ngành dệt) cái...
  • Passeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lái đò ngang 1.2 Người chỉ đường vượt tuyến Danh từ Người lái đò ngang Người chỉ đường...
  • Passeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái passeur passeur
  • Passible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải chịu, đáng Tính từ Phải chịu, đáng Être passible d\'une amende phải chịu phạt
  • Passif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thụ động, bị động 2 Danh từ giống đực 2.1 Tài sản nợ, tiêu sản 2.2 Phản nghĩa Actif 2.3 (ngôn...
  • Passiflore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lạc tiên Danh từ giống cái (thực vật học) cây lạc tiên
  • Passiflorine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) paxiflorin Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) paxiflorin
  • Passim

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tại nhiều chỗ (trong một cuốn sách) Phó từ Tại nhiều chỗ (trong một cuốn sách)
  • Passing-shot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cú tiêu sang bên (để không cho đối phương đánh vôlê, trong quần vợt)...
  • Passion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dục vọng 1.2 Tình yêu tha thiết 1.3 Sự ham mê, sự say đắm, điều ham mê 1.4 Sự nóng nảy...
  • Passioniste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thành viên giáo đoàn Thụ nạn Danh từ giống đực (tôn giáo) thành viên giáo...
  • Passionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sách Thụ nạn (kể nỗi khổ hình của chúa Giê-xu) Danh từ giống đực (tôn giáo)...
  • Passionnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm say mê, rất lý thú Tính từ Làm say mê, rất lý thú Livre passionnant sách rất lý thú
  • Passionnante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái passionnant passionnant
  • Passionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dục vọng 1.2 Vì tình Tính từ (thuộc) dục vọng Vì tình
  • Passionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái passionnel passionnel
  • Passionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm say mê 1.2 Làm cho sôi nổi Ngoại động từ Làm say mê Passionner les lecteurs làm say mê độc...
  • Passionnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái amourette amourette
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top