Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Passif

Mục lục

Tính từ

Thụ động, bị động
Défense passive
sự phòng thủ thụ động
Forme passive d''un verbe
(ngôn ngữ học) dạng bị động của động từ

Danh từ giống đực

Tài sản nợ, tiêu sản
Le passif d''une succession
tài sản nợ trong di sản
Phản nghĩa Actif
(ngôn ngữ học) dạng bị động

Xem thêm các từ khác

  • Passiflore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lạc tiên Danh từ giống cái (thực vật học) cây lạc tiên
  • Passiflorine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) paxiflorin Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) paxiflorin
  • Passim

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tại nhiều chỗ (trong một cuốn sách) Phó từ Tại nhiều chỗ (trong một cuốn sách)
  • Passing-shot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cú tiêu sang bên (để không cho đối phương đánh vôlê, trong quần vợt)...
  • Passion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dục vọng 1.2 Tình yêu tha thiết 1.3 Sự ham mê, sự say đắm, điều ham mê 1.4 Sự nóng nảy...
  • Passioniste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thành viên giáo đoàn Thụ nạn Danh từ giống đực (tôn giáo) thành viên giáo...
  • Passionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sách Thụ nạn (kể nỗi khổ hình của chúa Giê-xu) Danh từ giống đực (tôn giáo)...
  • Passionnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm say mê, rất lý thú Tính từ Làm say mê, rất lý thú Livre passionnant sách rất lý thú
  • Passionnante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái passionnant passionnant
  • Passionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dục vọng 1.2 Vì tình Tính từ (thuộc) dục vọng Vì tình
  • Passionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái passionnel passionnel
  • Passionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm say mê 1.2 Làm cho sôi nổi Ngoại động từ Làm say mê Passionner les lecteurs làm say mê độc...
  • Passionnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái amourette amourette
  • Passionniste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực passioniste passioniste
  • Passionné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đam mê, say mê 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đam mê, người say mê 3 Phản nghĩa 3.1 Calme Froid lucide...
  • Passionnément

    Phó từ đam mê, say mê Aimer passionnément yêu say mê
  • Passivation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự thụ động hóa 1.2 (kỹ thuật) sự thụ động hóa chống gỉ Danh từ giống...
  • Passive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái passif passif
  • Passivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thụ động, tính trơ Phó từ Thụ động, tính trơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top