Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Passion

Mục lục

Danh từ giống cái

Dục vọng
Passion aveugle
dục vọng mù quáng
Tình yêu tha thiết
Déclarer sa passion
tỏ tình yêu tha thiết
Sự ham mê, sự say đắm, điều ham mê
Passion de l'étude
sự ham mê học tập
Sự nóng nảy
Agir dans la passion
hành động trong khi nóng nảy
Nhiệt huyết
Oeuvre pleine de passion
tác phẩm đầy nhiệt huyết
Thiên kiến
Juger sans passion
xét đoán không thiên kiến
(tôn giáo) nỗi khổ hình của chúa Giê-xu
Phản nghĩa Calme, détachement; lucidité. Raison

Xem thêm các từ khác

  • Passioniste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thành viên giáo đoàn Thụ nạn Danh từ giống đực (tôn giáo) thành viên giáo...
  • Passionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sách Thụ nạn (kể nỗi khổ hình của chúa Giê-xu) Danh từ giống đực (tôn giáo)...
  • Passionnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm say mê, rất lý thú Tính từ Làm say mê, rất lý thú Livre passionnant sách rất lý thú
  • Passionnante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái passionnant passionnant
  • Passionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dục vọng 1.2 Vì tình Tính từ (thuộc) dục vọng Vì tình
  • Passionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái passionnel passionnel
  • Passionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm say mê 1.2 Làm cho sôi nổi Ngoại động từ Làm say mê Passionner les lecteurs làm say mê độc...
  • Passionnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái amourette amourette
  • Passionniste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực passioniste passioniste
  • Passionné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đam mê, say mê 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đam mê, người say mê 3 Phản nghĩa 3.1 Calme Froid lucide...
  • Passionnément

    Phó từ đam mê, say mê Aimer passionnément yêu say mê
  • Passivation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự thụ động hóa 1.2 (kỹ thuật) sự thụ động hóa chống gỉ Danh từ giống...
  • Passive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái passif passif
  • Passivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thụ động, tính trơ Phó từ Thụ động, tính trơ
  • Passoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chao Danh từ giống cái Cái chao
  • Passulat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mứt nho Danh từ giống đực Mứt nho
  • Passure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Passure en carton ) sự vào bìa (đóng sách)
  • Passée

    Tính từ giống cái Xem passé
  • Past

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thức ăn (cho chim mồi) Danh từ giống đực Thức ăn (cho chim mồi)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top