Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pastiller

Mục lục

Động từ

Làm kẹo hình vật

Xem thêm các từ khác

  • Pastis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu anit 1.2 (thân mật) sự rắc rối; sự phiền toái Danh từ giống đực Rượu anit (thân...
  • Paston

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cục đất (để) nặn Danh từ giống đực Cục đất (để) nặn
  • Pastophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (mỉa) linh mục Danh từ giống đực (mỉa) linh mục
  • Pastoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mục đồng 1.2 (thuộc) đồng quê 1.3 (thuộc) mục sư; (thuộc) giám mục Tính từ (thuộc) mục...
  • Pastorale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pastoral pastoral
  • Pastoralement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu mục đồng 1.2 Như mục sư Phó từ Theo kiểu mục đồng Vivre pastoralement sống theo kiểu mục...
  • Pastorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức mục sư Danh từ giống đực Chức mục sư
  • Pastorien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pasteurien pasteurien
  • Pastorienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pasteurien pasteurien
  • Pastour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người chăn súc vật, mục đồng Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Pastoureau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) chú bé mục đồng Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) chú bé mục...
  • Pastourelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô bé mục đồng 1.2 (sử học) khúc hát cô mục đồng Danh từ giống cái Cô bé mục đồng...
  • Pastraina

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt dê muối Danh từ giống cái Thịt dê muối
  • Pastèque

    Danh từ giống cái Dưa hấu (cây, quả)
  • Pat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) thế bí 1.2 Tính từ 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) bí Danh từ giống đực...
  • Patache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) xe đò cọc cạch 1.2 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) xe cọc cạch 1.3 (sử...
  • Patachier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người coi tàu hải quan Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) người...
  • Patachon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người lái xe đò Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) người lái xe...
  • Patafioler

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Que le diable te patafiole ! (thân mật) ma bắt mày
  • Patagium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) màng dù (ở sóc bay) Danh từ giống đực (động vật học) màng dù (ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top