- Từ điển Pháp - Việt
Patas
|
Danh từ giống đực
(động vật học) khỉ đuôi trán trắng
Xem thêm các từ khác
-
Patata
Mục lục 1 Huyên thuyên. Huyên thuyên. -
Patate
Mục lục 1 Bản mẫu:Patates 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Khoai lang (cây, củ) 1.3 (thân mật) khoai tây 1.4 (thông tục) kẻ ngốc Bản... -
Patati
Mục lục 1 Huyên thuyên. Huyên thuyên. -
Patatras
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Loảng xoảng! Thán từ Loảng xoảng! -
Pataud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó chân to 1.2 (thân mật) đứa bé bụ bẫm 1.3 (thân mật) người ì ạch 1.4 Tính từ 1.5... -
Pataugeage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lội bì bõm Danh từ giống đực Sự lội bì bõm -
Pataugement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lội bì bõm Danh từ giống đực Sự lội bì bõm -
Patauger
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lội bì bõm 1.2 Lúng túng Nội động từ Lội bì bõm Patauger dans la boue lội bì bõm trong bùn Lúng... -
Pataugeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người lội bì bõm Danh từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người lội bì bõm -
Pataugeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pataugeur pataugeur -
Patchouli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoắc hương (cây, chất thơm) Danh từ giống đực Hoắc hương (cây, chất thơm) -
Patelin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn chương) ngọt ngào đầu lưỡi, giả dối 1.2 Danh từ 1.3 (văn chương) người ngọt ngào đầu lưỡi,... -
Patelinage
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) lối ngọt ngào đầu lưỡi Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) lối ngọt... -
Pateline
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái patelin 1 -
Pateliner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) ngọt ngào đầu lưỡi 1.2 Ngoại động từ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) phỉnh phờ,... -
Patelinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái patelinage patelinage -
Patelineur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ ngọt ngào đầu lưỡi Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ... -
Patella bipartita
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật xương bánh chè phân đôi Danh từ giống cái (y học) tật xương bánh chè phân... -
Patellaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Réflexe patellaire ) (sinh vật học; sinh lý học) phản xạ (xương) bánh chè -
Patelle
Mục lục 1 Bản mẫu:Patelle 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (sử học) cái đĩa (cổ La Mã). Bản mẫu:Patelle Danh từ giống cái bernicle...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.